MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 426,605,956,052 164,318,907,608 130,720,926,208 155,304,602,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 426,605,956,052 164,318,907,608 130,720,926,208 155,304,602,380
4. Giá vốn hàng bán 330,650,118,997 128,313,258,969 105,071,571,788 121,863,603,102
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,955,837,055 36,005,648,639 25,649,354,420 33,440,999,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,257,231,941 1,387,806,547 565,123,080 921,324,251
7. Chi phí tài chính 6,467,125,964 -1,388,536,026 2,509,389,574 2,526,674,809
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,467,125,964 -1,388,536,026 2,509,389,574 2,526,674,809
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,576,061,310 2,379,366,824 5,483,907,904 1,557,199,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,953,468,509 3,678,918,889 3,652,845,298 1,449,000,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,216,413,213 32,723,705,499 14,568,334,724 28,829,448,232
12. Thu nhập khác 415,842,454 822,910,059 3,987,883,708
13. Chi phí khác 597,729,364 46,700,075 911,500,000 -176,106,376
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -181,886,910 776,209,984 -911,500,000 4,163,990,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,034,526,303 33,499,915,483 13,656,834,724 32,993,438,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,372,292,747 2,921,867,055 535,373,131 1,659,777,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 154,545,454
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,662,233,556 30,423,502,974 13,121,461,593 31,333,660,463
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,662,233,556 30,423,502,974 13,121,461,593 31,333,660,463
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,901 820 1,958
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.