1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,048,412,042 |
13,640,012,051 |
7,856,414,219 |
50,569,428,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,048,412,042 |
13,640,012,051 |
7,856,414,219 |
50,569,428,427 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,465,271,694 |
11,238,282,545 |
5,113,493,497 |
47,628,053,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,583,140,348 |
2,401,729,506 |
2,742,920,722 |
2,941,375,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,228,083 |
400,475,262 |
9,230,429 |
49,737,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,089,509,749 |
1,131,813,111 |
1,037,345,793 |
986,945,421 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,089,509,749 |
1,131,813,111 |
1,037,345,793 |
986,945,421 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,159,452,960 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,602,446,700 |
1,763,167,147 |
1,091,184,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
348,405,722 |
67,944,957 |
-48,361,789 |
912,983,034 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,136,761 |
172,603,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-4,136,761 |
-172,603,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
348,405,722 |
67,944,957 |
-52,498,550 |
740,379,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,681,144 |
13,588,991 |
|
177,312,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
278,724,578 |
54,355,966 |
-52,498,550 |
563,067,812 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
278,724,578 |
54,355,966 |
-52,498,550 |
563,067,812 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
13 |
-13 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|