1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,377,447,890 |
21,600,381,422 |
37,721,216,066 |
8,048,412,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,323,539 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,336,124,351 |
21,600,381,422 |
37,721,216,066 |
8,048,412,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,387,264,517 |
18,889,503,319 |
33,811,441,053 |
5,465,271,694 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,948,859,834 |
2,710,878,103 |
3,909,775,013 |
2,583,140,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,603,393 |
14,110,992 |
47,195,563 |
14,228,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,293,988,501 |
1,280,258,849 |
1,219,302,989 |
1,089,509,749 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,293,988,501 |
1,280,258,849 |
1,219,302,989 |
1,089,509,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,545,657,462 |
|
|
1,159,452,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
945,185,466 |
2,654,346,600 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,150,817,264 |
499,544,780 |
83,320,987 |
348,405,722 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
203,798,683 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-203,798,683 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,947,018,581 |
499,544,780 |
83,320,987 |
348,405,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
589,403,716 |
99,908,956 |
16,664,197 |
69,681,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,357,614,865 |
399,635,824 |
66,656,790 |
278,724,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,357,614,865 |
399,635,824 |
66,656,790 |
278,724,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
571 |
97 |
16 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|