1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,696,462,394 |
26,617,066,182 |
6,462,359,071 |
24,377,447,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,912,762,893 |
|
41,323,539 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,696,462,394 |
24,704,303,289 |
6,462,359,071 |
24,336,124,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,815,545,083 |
21,294,566,004 |
4,944,501,210 |
18,387,264,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,880,917,311 |
3,409,737,285 |
1,517,857,861 |
5,948,859,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,225,317 |
1,217,456 |
1,341,123 |
41,603,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
989,712,348 |
1,147,454,567 |
1,228,665,260 |
1,293,988,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
989,712,348 |
1,147,454,567 |
1,228,665,260 |
1,293,988,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,403,895,997 |
1,545,657,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,466,726,243 |
2,402,530,484 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,426,704,037 |
-139,030,310 |
-1,113,362,273 |
3,150,817,264 |
|
12. Thu nhập khác |
|
399,327,315 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
2,162,564,251 |
|
203,798,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,763,236,936 |
|
-203,798,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,426,704,037 |
-1,902,267,246 |
-1,113,362,273 |
2,947,018,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
485,340,807 |
-380,453,449 |
|
589,403,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,941,363,230 |
-1,521,813,797 |
-1,113,362,273 |
2,357,614,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,941,363,230 |
-1,521,813,797 |
-1,113,362,273 |
2,357,614,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
470 |
-368 |
-269 |
571 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|