1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,546,602,113 |
29,696,462,394 |
26,617,066,182 |
6,462,359,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,912,762,893 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,546,602,113 |
29,696,462,394 |
24,704,303,289 |
6,462,359,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,669,041,162 |
24,815,545,083 |
21,294,566,004 |
4,944,501,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,877,560,951 |
4,880,917,311 |
3,409,737,285 |
1,517,857,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,544,536 |
2,225,317 |
1,217,456 |
1,341,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
855,843,192 |
989,712,348 |
1,147,454,567 |
1,228,665,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
855,843,192 |
989,712,348 |
1,147,454,567 |
1,228,665,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,403,895,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,013,009,713 |
1,466,726,243 |
2,402,530,484 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,014,252,582 |
2,426,704,037 |
-139,030,310 |
-1,113,362,273 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
399,327,315 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,162,564,251 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,763,236,936 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,014,252,582 |
2,426,704,037 |
-1,902,267,246 |
-1,113,362,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
202,850,516 |
485,340,807 |
-380,453,449 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
811,402,066 |
1,941,363,230 |
-1,521,813,797 |
-1,113,362,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
811,402,066 |
1,941,363,230 |
-1,521,813,797 |
-1,113,362,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
193 |
470 |
-368 |
-269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|