1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,930,997,688 |
13,822,522,526 |
12,164,858,216 |
22,155,040,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,924,594 |
952,523,838 |
147,055,731 |
347,386,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,882,073,094 |
12,869,998,688 |
12,017,802,485 |
21,807,654,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,868,051,996 |
8,650,994,664 |
9,042,320,144 |
18,929,210,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,014,021,098 |
4,219,004,024 |
2,975,482,341 |
2,878,443,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,163,504 |
347,941,127 |
109,424,825 |
15,881,791 |
|
7. Chi phí tài chính |
398,516,132 |
1,149,734,445 |
610,852,284 |
356,461,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
398,516,132 |
1,149,734,445 |
610,852,284 |
356,461,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
148,267,976 |
494,291,554 |
443,960,812 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,117,493,015 |
2,719,503,343 |
2,006,664,576 |
2,302,566,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,440,861,079 |
203,415,809 |
23,429,494 |
235,296,741 |
|
12. Thu nhập khác |
3,601,287,676 |
|
331,143,601 |
638,170,217 |
|
13. Chi phí khác |
2,877,581,786 |
|
210,311,488 |
37,467,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
723,705,890 |
|
120,832,113 |
600,703,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,164,566,969 |
203,415,809 |
144,261,607 |
835,999,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
678,126,713 |
35,597,767 |
74,298,573 |
196,530,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,486,440,256 |
167,818,042 |
69,963,033 |
639,469,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,486,440,256 |
167,818,042 |
69,963,033 |
639,469,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,517 |
148 |
62 |
565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|