MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,930,997,688 13,822,522,526 12,164,858,216 22,155,040,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,924,594 952,523,838 147,055,731 347,386,120
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,882,073,094 12,869,998,688 12,017,802,485 21,807,654,542
4. Giá vốn hàng bán 14,868,051,996 8,650,994,664 9,042,320,144 18,929,210,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,014,021,098 4,219,004,024 2,975,482,341 2,878,443,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94,163,504 347,941,127 109,424,825 15,881,791
7. Chi phí tài chính 398,516,132 1,149,734,445 610,852,284 356,461,961
- Trong đó: Chi phí lãi vay 398,516,132 1,149,734,445 610,852,284 356,461,961
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 148,267,976 494,291,554 443,960,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,117,493,015 2,719,503,343 2,006,664,576 2,302,566,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,440,861,079 203,415,809 23,429,494 235,296,741
12. Thu nhập khác 3,601,287,676 331,143,601 638,170,217
13. Chi phí khác 2,877,581,786 210,311,488 37,467,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 723,705,890 120,832,113 600,703,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,164,566,969 203,415,809 144,261,607 835,999,838
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 678,126,713 35,597,767 74,298,573 196,530,065
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,486,440,256 167,818,042 69,963,033 639,469,773
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,486,440,256 167,818,042 69,963,033 639,469,773
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,517 148 62 565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.