MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,171,180,836 106,463,697,633 100,411,410,988 106,468,511,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,661,206,706 4,314,139,198 7,720,709,995 3,197,770,964
1. Tiền 2,360,823,373 1,504,675,892 7,720,709,995 3,197,770,964
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,383,333 2,809,463,306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,303,802,193 5,725,777,776 8,544,213,509 8,544,213,509
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,303,802,193 5,725,777,776 8,544,213,509 8,544,213,509
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,737,491,938 72,954,280,718 75,080,131,129 80,259,554,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,791,718,826 23,187,705,866 20,980,982,538 23,093,162,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,138,206,363 6,959,008,103 2,877,836,591 3,300,221,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,254,650,000 52,254,650,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,254,650,000 54,938,300,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,447,083,251 -1,072,128,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,447,083,251 -1,033,338,000
IV. Hàng tồn kho 26,468,679,999 23,469,499,941 9,066,356,355 14,466,972,458
1. Hàng tồn kho 28,494,561,036 25,495,380,978 11,092,237,392 17,168,147,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,025,881,037 -2,025,881,037 -2,025,881,037 -2,701,174,717
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,684,745,311 12,964,269,975 12,804,012,452 8,451,237,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,259,852 4,604,702,733 4,604,702,733 403,147,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 121,259,852
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,604,702,733
6. Phải thu dài hạn khác 4,604,702,733 403,147,010
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,533,201,101 1,350,491,100 1,196,872,019 1,057,798,383
1. Tài sản cố định hữu hình 1,533,201,101 1,350,491,100 1,196,872,019 1,057,798,383
- Nguyên giá 4,979,638,090 4,979,638,090 4,979,638,090 4,979,638,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,446,436,989 -3,629,146,990 -3,782,766,071 -3,921,839,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 60,768,000 60,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,768,000 -60,768,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 60,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,768,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,284,358 53,076,142 46,437,700 34,291,942
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,284,358 53,076,142 46,437,700 34,291,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,855,926,147 119,427,967,608 113,215,423,440 114,919,748,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,970,259,122 68,756,989,313 61,932,649,857 65,499,040,194
I. Nợ ngắn hạn 68,970,259,122 68,756,989,313 61,932,649,857 65,499,040,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,151,079,084 10,276,029,779 20,678,131,042 11,281,380,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,506,153,715 13,956,153,715 4,291,010,318 8,574,707,023
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 686,501,885 1,167,081,613 2,456,124,712 1,232,524,179
4. Phải trả người lao động 244,989,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,061,127,694 1,986,390,621 1,986,390,621 2,000,040,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,429,874 377,028,067 309,957,244 316,586,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,109,627,133 40,516,976,743 31,978,696,183 41,861,461,472
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232,339,737 232,339,737
13. Quỹ bình ổn giá 232,339,737 232,339,737
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,885,667,025 50,670,978,295 51,282,773,583 49,420,708,514
I. Vốn chủ sở hữu 50,885,667,025 50,670,978,295 51,282,773,583 49,420,708,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,129,530,000 46,129,530,000 46,129,530,000 46,129,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,129,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -680,000,000 -680,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -680,000,000 -680,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,518,641,691 1,518,641,691
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,518,641,691 1,518,641,691
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 150,000,000 150,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,827,668,144 2,362,709,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 333,080,543 3,494,587,601 730,187,101 -1,302,302,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,494,587,601 333,080,543 3,494,587,601 3,665,012,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,855,926,147 119,427,967,608 113,215,423,440 114,919,748,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.