TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,171,180,836 |
106,463,697,633 |
100,411,410,988 |
106,468,511,373 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,661,206,706 |
4,314,139,198 |
7,720,709,995 |
3,197,770,964 |
|
1. Tiền |
2,360,823,373 |
1,504,675,892 |
7,720,709,995 |
3,197,770,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,300,383,333 |
2,809,463,306 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,303,802,193 |
5,725,777,776 |
8,544,213,509 |
8,544,213,509 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,303,802,193 |
5,725,777,776 |
8,544,213,509 |
8,544,213,509 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,737,491,938 |
72,954,280,718 |
75,080,131,129 |
80,259,554,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,791,718,826 |
23,187,705,866 |
20,980,982,538 |
23,093,162,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,138,206,363 |
6,959,008,103 |
2,877,836,591 |
3,300,221,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,254,650,000 |
|
52,254,650,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
44,254,650,000 |
|
54,938,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,447,083,251 |
|
-1,072,128,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,447,083,251 |
|
-1,033,338,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,468,679,999 |
23,469,499,941 |
9,066,356,355 |
14,466,972,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,494,561,036 |
25,495,380,978 |
11,092,237,392 |
17,168,147,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,025,881,037 |
-2,025,881,037 |
-2,025,881,037 |
-2,701,174,717 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,684,745,311 |
12,964,269,975 |
12,804,012,452 |
8,451,237,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
121,259,852 |
4,604,702,733 |
4,604,702,733 |
403,147,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
121,259,852 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,604,702,733 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,604,702,733 |
|
403,147,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,533,201,101 |
1,350,491,100 |
1,196,872,019 |
1,057,798,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,533,201,101 |
1,350,491,100 |
1,196,872,019 |
1,057,798,383 |
|
- Nguyên giá |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,446,436,989 |
-3,629,146,990 |
-3,782,766,071 |
-3,921,839,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,768,000 |
|
60,768,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,768,000 |
|
-60,768,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
60,768,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,768,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,284,358 |
53,076,142 |
46,437,700 |
34,291,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,284,358 |
53,076,142 |
46,437,700 |
34,291,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
119,855,926,147 |
119,427,967,608 |
113,215,423,440 |
114,919,748,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,970,259,122 |
68,756,989,313 |
61,932,649,857 |
65,499,040,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,970,259,122 |
68,756,989,313 |
61,932,649,857 |
65,499,040,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,151,079,084 |
10,276,029,779 |
20,678,131,042 |
11,281,380,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,506,153,715 |
13,956,153,715 |
4,291,010,318 |
8,574,707,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
686,501,885 |
1,167,081,613 |
2,456,124,712 |
1,232,524,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
244,989,038 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,061,127,694 |
1,986,390,621 |
1,986,390,621 |
2,000,040,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,429,874 |
377,028,067 |
309,957,244 |
316,586,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,109,627,133 |
40,516,976,743 |
31,978,696,183 |
41,861,461,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
232,339,737 |
|
232,339,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
232,339,737 |
|
232,339,737 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,885,667,025 |
50,670,978,295 |
51,282,773,583 |
49,420,708,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,885,667,025 |
50,670,978,295 |
51,282,773,583 |
49,420,708,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,129,530,000 |
46,129,530,000 |
46,129,530,000 |
46,129,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
46,129,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-680,000,000 |
|
-680,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-680,000,000 |
|
-680,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,518,641,691 |
|
1,518,641,691 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,518,641,691 |
|
1,518,641,691 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
150,000,000 |
|
150,000,000 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
150,000,000 |
|
150,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,827,668,144 |
|
2,362,709,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
333,080,543 |
3,494,587,601 |
730,187,101 |
-1,302,302,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,494,587,601 |
333,080,543 |
3,494,587,601 |
3,665,012,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
119,855,926,147 |
119,427,967,608 |
113,215,423,440 |
114,919,748,708 |
|