MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,380,091,266 103,756,824,322 111,171,180,836 106,463,697,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,784,577,607 3,693,362,254 3,661,206,706 4,314,139,198
1. Tiền 2,784,577,607 2,392,978,921 2,360,823,373 1,504,675,892
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,383,333 1,300,383,333 2,809,463,306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,750,000,000 6,450,000,000 8,303,802,193 5,725,777,776
1. Chứng khoán kinh doanh 7,750,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,450,000,000 8,303,802,193 5,725,777,776
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,919,518,029 71,608,664,384 72,737,491,938 72,954,280,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,553,679,018 29,015,915,905 26,791,718,826 23,187,705,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,599,237,234 3,974,573,730 3,138,206,363 6,959,008,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 40,065,258,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,254,650,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,373,818,291 44,254,650,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,607,216,514 -1,447,083,251
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,447,083,251 -1,447,083,251
IV. Hàng tồn kho 18,925,995,630 22,004,797,684 26,468,679,999 23,469,499,941
1. Hàng tồn kho 20,951,876,667 24,030,678,721 28,494,561,036 25,495,380,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,025,881,037 -2,025,881,037 -2,025,881,037 -2,025,881,037
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,954,613,758 8,755,376,957 8,684,745,311 12,964,269,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 813,713 121,259,852 4,604,702,733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 121,259,852
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 813,713 4,604,702,733
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,898,621,103 1,715,911,102 1,533,201,101 1,350,491,100
1. Tài sản cố định hữu hình 1,898,621,103 1,715,911,102 1,533,201,101 1,350,491,100
- Nguyên giá 4,979,638,090 4,979,638,090 4,979,638,090 4,979,638,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,081,016,987 -3,263,726,988 -3,446,436,989 -3,629,146,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 60,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,768,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 60,768,000 60,768,000 60,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,768,000 -60,768,000 -60,768,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,992,655 82,652,142 74,284,358 53,076,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,992,655 82,652,142 74,284,358 53,076,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,334,705,024 112,512,201,279 119,855,926,147 119,427,967,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,603,427,327 61,680,890,219 68,970,259,122 68,756,989,313
I. Nợ ngắn hạn 73,603,427,327 61,680,890,219 68,970,259,122 68,756,989,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,483,150,890 7,917,615,885 13,151,079,084 10,276,029,779
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,861,000,000 1,878,880,998 4,506,153,715 13,956,153,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,864,791,855 1,648,039,745 686,501,885 1,167,081,613
4. Phải trả người lao động 519,133,511 244,989,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,579,117,894 4,061,127,694 1,986,390,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,498,960 139,784,306 223,429,874 377,028,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,957,394,480 49,864,229,548 46,109,627,133 40,516,976,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232,339,737 232,339,737 232,339,737
13. Quỹ bình ổn giá 232,339,737
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,731,277,697 50,831,311,060 50,885,667,025 50,670,978,295
I. Vốn chủ sở hữu 50,731,277,697 50,831,311,060 50,885,667,025 50,670,978,295
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,129,530,000 46,129,530,000 46,129,530,000 46,129,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,129,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -680,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -680,000,000 -680,000,000 -680,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,518,641,691
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,518,641,691 1,518,641,691 1,518,641,691
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 150,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000 150,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,673,278,816 3,773,312,179 3,827,668,144
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,062,336,889 278,724,578 333,080,543 3,494,587,601
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,610,941,927 3,494,587,601 3,494,587,601 333,080,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,334,705,024 112,512,201,279 119,855,926,147 119,427,967,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.