TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,034,139,106 |
115,380,091,266 |
103,756,824,322 |
111,171,180,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,076,051,741 |
2,784,577,607 |
3,693,362,254 |
3,661,206,706 |
|
1. Tiền |
1,076,051,741 |
2,784,577,607 |
2,392,978,921 |
2,360,823,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,300,383,333 |
1,300,383,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,400,000,000 |
7,750,000,000 |
6,450,000,000 |
8,303,802,193 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
7,750,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,400,000,000 |
|
6,450,000,000 |
8,303,802,193 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,204,765,546 |
85,919,518,029 |
71,608,664,384 |
72,737,491,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,287,453,904 |
34,553,679,018 |
29,015,915,905 |
26,791,718,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,452,710,082 |
1,599,237,234 |
3,974,573,730 |
3,138,206,363 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
40,065,258,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
44,254,650,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,071,818,074 |
51,373,818,291 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,607,216,514 |
-1,607,216,514 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,447,083,251 |
-1,447,083,251 |
|
IV. Hàng tồn kho |
33,116,519,239 |
18,925,995,630 |
22,004,797,684 |
26,468,679,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,142,400,276 |
20,951,876,667 |
24,030,678,721 |
28,494,561,036 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,025,881,037 |
-2,025,881,037 |
-2,025,881,037 |
-2,025,881,037 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
236,802,580 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
236,802,580 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,133,696,979 |
8,954,613,758 |
8,755,376,957 |
8,684,745,311 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
813,713 |
121,259,852 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
121,259,852 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
813,713 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,081,331,104 |
1,898,621,103 |
1,715,911,102 |
1,533,201,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,081,331,104 |
1,898,621,103 |
1,715,911,102 |
1,533,201,101 |
|
- Nguyên giá |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,898,306,986 |
-3,081,016,987 |
-3,263,726,988 |
-3,446,436,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
60,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-60,768,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,768,000 |
60,768,000 |
60,768,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,768,000 |
-60,768,000 |
-60,768,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,365,875 |
99,992,655 |
82,652,142 |
74,284,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,365,875 |
99,992,655 |
82,652,142 |
74,284,358 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,167,836,085 |
124,334,705,024 |
112,512,201,279 |
119,855,926,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,224,300,279 |
73,603,427,327 |
61,680,890,219 |
68,970,259,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,224,300,279 |
73,603,427,327 |
61,680,890,219 |
68,970,259,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,531,883,101 |
10,483,150,890 |
7,917,615,885 |
13,151,079,084 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,541,913,878 |
1,861,000,000 |
1,878,880,998 |
4,506,153,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
854,193,517 |
1,864,791,855 |
1,648,039,745 |
686,501,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
519,133,511 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,579,117,894 |
|
4,061,127,694 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
569,236,282 |
106,498,960 |
139,784,306 |
223,429,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,565,233,764 |
56,957,394,480 |
49,864,229,548 |
46,109,627,133 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
161,839,737 |
232,339,737 |
232,339,737 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
232,339,737 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,943,535,806 |
50,731,277,697 |
50,831,311,060 |
50,885,667,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,943,535,806 |
50,731,277,697 |
50,831,311,060 |
50,885,667,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,997,960,000 |
46,129,530,000 |
46,129,530,000 |
46,129,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,997,796,000 |
46,129,530,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-680,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
1,518,641,691 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,518,641,691 |
1,518,641,691 |
1,518,641,691 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
150,000,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,017,106,925 |
3,673,278,816 |
3,773,312,179 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
837,115,411 |
1,062,336,889 |
278,724,578 |
333,080,543 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,179,991,514 |
2,610,941,927 |
3,494,587,601 |
3,494,587,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,167,836,085 |
124,334,705,024 |
112,512,201,279 |
119,855,926,147 |
|