TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,506,237,943 |
118,721,250,216 |
123,268,624,947 |
108,034,139,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,375,015,349 |
1,215,537,388 |
10,285,283,026 |
1,076,051,741 |
|
1. Tiền |
2,375,015,349 |
1,215,537,388 |
2,885,283,026 |
1,076,051,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,400,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,870,836,172 |
75,669,253,893 |
78,788,598,588 |
66,204,765,546 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,152,968,405 |
22,224,755,008 |
29,008,158,580 |
26,287,453,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,020,946,753 |
8,480,299,359 |
7,751,786,496 |
3,452,710,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
43,567,950,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,696,921,014 |
46,503,496,014 |
|
38,071,818,074 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,539,296,488 |
|
-1,607,216,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,539,296,488 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,260,386,422 |
40,871,675,031 |
34,188,100,437 |
33,116,519,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,935,680,101 |
42,222,262,389 |
35,538,687,795 |
35,142,400,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-675,293,679 |
-1,350,587,358 |
-1,350,587,358 |
-2,025,881,037 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
964,783,904 |
6,642,896 |
236,802,580 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
964,783,904 |
6,642,896 |
236,802,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,768,880,102 |
9,581,983,787 |
9,332,960,374 |
9,133,696,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,921,014 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,921,014 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,629,461,108 |
2,446,751,105 |
2,228,041,105 |
2,081,331,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,629,461,108 |
2,446,751,105 |
2,228,041,105 |
2,081,331,104 |
|
- Nguyên giá |
5,015,578,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
4,979,638,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,386,116,982 |
-2,532,886,985 |
-2,751,596,985 |
-2,898,306,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
60,768,000 |
|
60,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,768,000 |
|
-60,768,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
183,418,994 |
179,232,682 |
144,998,255 |
96,365,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,418,994 |
179,232,682 |
144,998,255 |
96,365,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,275,118,045 |
128,303,234,003 |
132,601,585,321 |
117,167,836,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,926,605,329 |
79,235,915,879 |
80,953,979,878 |
66,224,300,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,926,605,329 |
79,235,915,879 |
80,953,979,878 |
66,224,300,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,109,703,941 |
14,753,314,864 |
12,805,184,965 |
9,531,883,101 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,471,052,989 |
12,073,208,813 |
2,945,913,249 |
1,541,913,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,312,258,475 |
1,174,229,915 |
91,126,558 |
854,193,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
260,673,179 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,342,468,264 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
706,889,614 |
479,982,919 |
495,291,835 |
569,236,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,958,360,573 |
50,386,839,631 |
60,780,982,091 |
53,565,233,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
368,339,737 |
|
|
161,839,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
368,339,737 |
232,339,737 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,348,512,716 |
49,067,318,124 |
51,647,605,443 |
50,943,535,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,348,512,716 |
49,067,318,124 |
51,647,605,443 |
50,943,535,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,997,960,000 |
41,997,960,000 |
41,997,960,000 |
41,997,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
41,997,796,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-680,000,000 |
-680,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-680,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
2,030,381,280 |
2,030,381,280 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,030,381,280 |
|
|
1,518,641,691 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,629,149,654 |
|
150,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,910,344,246 |
5,629,149,654 |
8,209,436,973 |
8,017,106,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,913,098,332 |
-1,113,362,273 |
1,466,925,046 |
837,115,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,997,245,914 |
6,742,511,927 |
6,742,511,927 |
7,179,991,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,275,118,045 |
128,303,234,003 |
132,601,585,321 |
117,167,836,085 |
|