MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 106,417,862,191 115,506,237,943 118,721,250,216 123,268,624,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,165,583,323 2,375,015,349 1,215,537,388 10,285,283,026
1. Tiền 1,165,583,323 2,375,015,349 1,215,537,388 2,885,283,026
2. Các khoản tương đương tiền 7,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,891,246,622 99,870,836,172 75,669,253,893 78,788,598,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,311,353,440 35,152,968,405 22,224,755,008 29,008,158,580
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,149,089,716 9,020,946,753 8,480,299,359 7,751,786,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 43,567,950,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,430,803,466 55,696,921,014 46,503,496,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,539,296,488
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,539,296,488
IV. Hàng tồn kho 13,361,032,246 13,260,386,422 40,871,675,031 34,188,100,437
1. Hàng tồn kho 14,036,325,925 13,935,680,101 42,222,262,389 35,538,687,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -675,293,679 -675,293,679 -1,350,587,358 -1,350,587,358
V.Tài sản ngắn hạn khác 964,783,904 6,642,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 964,783,904 6,642,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,872,453,650 9,768,880,102 9,581,983,787 9,332,960,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,921,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,921,014
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,820,087,775 2,629,461,108 2,446,751,105 2,228,041,105
1. Tài sản cố định hữu hình 2,820,087,775 2,629,461,108 2,446,751,105 2,228,041,105
- Nguyên giá 5,015,578,090 5,015,578,090 4,979,638,090 4,979,638,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,195,490,315 -2,386,116,982 -2,532,886,985 -2,751,596,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 60,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,768,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000 6,956,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,365,875 183,418,994 179,232,682 144,998,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,365,875 183,418,994 179,232,682 144,998,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,290,315,841 125,275,118,045 128,303,234,003 132,601,585,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,428,036,830 73,926,605,329 79,235,915,879 80,953,979,878
I. Nợ ngắn hạn 63,428,036,830 73,926,605,329 79,235,915,879 80,953,979,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,570,855,022 12,109,703,941 14,753,314,864 12,805,184,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,505,919 5,471,052,989 12,073,208,813 2,945,913,249
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,128,158,217 1,312,258,475 1,174,229,915 91,126,558
4. Phải trả người lao động 260,673,179
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,342,468,264
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 757,311,614 706,889,614 479,982,919 495,291,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,468,866,321 53,958,360,573 50,386,839,631 60,780,982,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 368,339,737 368,339,737
13. Quỹ bình ổn giá 368,339,737 232,339,737
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,862,279,011 51,348,512,716 49,067,318,124 51,647,605,443
I. Vốn chủ sở hữu 52,862,279,011 51,348,512,716 49,067,318,124 51,647,605,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,997,960,000 41,997,960,000 41,997,960,000 41,997,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810 -60,172,810
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -680,000,000 -680,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -680,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,030,381,280 2,030,381,280 2,030,381,280
8. Quỹ đầu tư phát triển -150,000,000 2,030,381,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,000,000 5,629,149,654
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,424,110,541 7,910,344,246 5,629,149,654 8,209,436,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,482,747,311 5,913,098,332 -1,113,362,273 1,466,925,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,941,363,230 1,997,245,914 6,742,511,927 6,742,511,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,290,315,841 125,275,118,045 128,303,234,003 132,601,585,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.