TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,075,289,403 |
85,744,823,917 |
81,926,399,960 |
95,738,770,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,791,746,687 |
19,979,732,564 |
6,089,124,777 |
1,588,744,086 |
|
1. Tiền |
1,791,746,687 |
19,979,732,564 |
6,089,124,777 |
1,588,744,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,384,373,712 |
45,645,737,394 |
69,322,293,706 |
84,601,808,143 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,064,432,769 |
41,854,197,334 |
50,504,632,268 |
59,379,617,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,065,327,808 |
3,791,540,060 |
2,612,885,649 |
7,017,490,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,254,613,135 |
|
16,204,775,789 |
18,204,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,899,169,004 |
10,514,981,477 |
6,514,981,477 |
9,548,217,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,574,462,683 |
11,190,275,156 |
7,190,275,156 |
10,223,511,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-675,293,679 |
-675,293,679 |
-675,293,679 |
-675,293,679 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,604,372,482 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,604,372,482 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,809,571,008 |
10,526,122,419 |
10,742,971,966 |
13,476,577,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
407,476,214 |
3,355,870,745 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
407,476,214 |
3,355,870,745 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,584,538,886 |
3,391,967,775 |
3,201,341,108 |
3,010,714,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,584,538,886 |
3,391,967,775 |
3,201,341,108 |
3,010,714,441 |
|
- Nguyên giá |
5,015,578,090 |
5,015,578,090 |
5,015,578,090 |
5,015,578,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,431,039,204 |
-1,623,610,315 |
-1,814,236,982 |
-2,004,863,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,768,000 |
60,768,000 |
60,768,000 |
60,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,768,000 |
-60,768,000 |
-60,768,000 |
-60,768,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
6,956,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
225,032,122 |
178,154,644 |
178,154,644 |
153,992,284 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
225,032,122 |
178,154,644 |
178,154,644 |
153,992,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,884,860,411 |
96,270,946,336 |
92,669,371,926 |
109,215,347,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,591,466,468 |
47,017,732,869 |
41,249,159,113 |
56,983,732,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,591,466,468 |
47,017,732,869 |
41,249,159,113 |
56,983,732,647 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,888,339,615 |
7,995,324,234 |
8,614,689,609 |
7,046,209,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,775,248 |
874,245,919 |
94,245,919 |
94,245,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,900,203,110 |
4,152,018,610 |
4,586,491,108 |
1,088,737,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
777,208,675 |
524,613,461 |
560,895,154 |
445,622,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,306,600,083 |
33,103,190,908 |
27,024,497,586 |
47,940,577,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
368,339,737 |
368,339,737 |
368,339,737 |
368,339,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,293,393,943 |
49,253,213,467 |
51,420,212,813 |
52,231,614,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,293,393,943 |
49,253,213,467 |
51,420,212,813 |
52,231,614,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
41,997,960,000 |
41,997,960,000 |
41,997,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-60,172,810 |
-60,172,810 |
-60,172,810 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,030,381,280 |
864,542,139 |
2,030,381,280 |
2,030,381,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,165,839,141 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,793,012,663 |
5,815,044,997 |
7,982,044,343 |
8,793,446,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
319,841,578 |
319,841,758 |
319,841,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,495,203,419 |
7,662,202,585 |
8,473,604,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,884,860,411 |
96,270,946,336 |
92,669,371,926 |
109,215,347,526 |
|