TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,506,567,866 |
21,382,806,088 |
31,243,910,540 |
56,100,813,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,501,062,215 |
2,312,889,370 |
3,539,208,699 |
3,934,526,684 |
|
1. Tiền |
2,101,062,215 |
2,312,889,370 |
3,539,208,699 |
3,934,526,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,400,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,421,718,266 |
14,419,253,096 |
19,586,861,029 |
34,518,767,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,558,669,850 |
11,074,657,993 |
17,428,487,958 |
33,582,459,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,761,923,831 |
3,232,677,741 |
1,983,780,741 |
658,564,404 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,124,585 |
111,917,362 |
174,592,330 |
277,743,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,049,388,480 |
4,271,915,987 |
7,782,224,597 |
6,044,094,361 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,049,388,480 |
4,271,915,987 |
8,457,518,276 |
6,719,388,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-675,293,679 |
-675,293,679 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,534,398,905 |
378,747,635 |
335,616,215 |
11,603,425,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,485,398,905 |
378,747,635 |
335,616,215 |
11,603,425,574 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
590,347,625 |
1,281,901,039 |
1,240,435,693 |
1,104,529,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
448,570,248 |
1,200,965,214 |
971,374,690 |
749,034,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,791,688 |
1,164,909,534 |
945,041,890 |
732,424,241 |
|
- Nguyên giá |
1,638,128,395 |
2,685,401,122 |
1,677,810,818 |
1,677,810,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,235,336,707 |
-1,520,491,588 |
-732,768,928 |
-945,386,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,778,560 |
36,055,680 |
26,332,800 |
16,609,920 |
|
- Nguyên giá |
60,768,000 |
60,768,000 |
60,768,000 |
60,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,989,440 |
-24,712,320 |
-34,435,200 |
-44,158,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,777,377 |
80,935,825 |
269,061,003 |
355,495,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,777,377 |
80,935,825 |
269,061,003 |
355,495,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,096,915,491 |
22,664,707,127 |
32,484,346,233 |
57,205,343,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,305,967,017 |
8,671,795,619 |
17,851,964,953 |
41,687,160,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,266,309,164 |
8,210,995,619 |
17,851,964,953 |
41,687,160,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
696,360,524 |
747,801,107 |
5,076,682,537 |
16,446,612,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,446,639,493 |
1,488,231,953 |
3,008,516,142 |
17,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,923,997,214 |
1,576,445,754 |
1,423,540,015 |
3,854,836,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
243,766,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
376,718,500 |
256,397,973 |
52,185,673 |
16,205,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
368,339,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,657,853 |
460,800,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,790,948,474 |
13,992,911,507 |
14,632,381,280 |
15,518,182,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,790,948,474 |
13,992,911,507 |
14,632,381,280 |
15,518,182,858 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
-680,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
923,109,333 |
1,055,109,333 |
1,125,072,366 |
864,542,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,818,042 |
69,963,033 |
639,469,773 |
2,017,801,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,096,915,491 |
22,664,707,127 |
32,484,346,233 |
57,205,343,672 |
|