1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,886,597,861 |
99,826,493,346 |
146,971,496,689 |
387,919,639,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,886,597,861 |
99,826,493,346 |
146,971,496,689 |
387,919,639,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,395,096,662 |
79,514,243,698 |
117,862,264,313 |
279,578,377,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,491,501,199 |
20,312,249,648 |
29,109,232,376 |
108,341,261,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
874,835,928 |
950,900,471 |
1,187,197,839 |
558,367,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,108,300 |
227,379,006 |
434,927,309 |
449,684,427 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,650,248,992 |
8,254,183,108 |
17,743,815,975 |
68,597,865,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,573,446,368 |
6,711,324,308 |
3,407,345,153 |
17,054,651,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,046,533,467 |
6,070,263,697 |
8,710,341,778 |
22,797,428,180 |
|
12. Thu nhập khác |
18,814,641 |
15,879,500 |
106,491,178 |
15,095,200 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
197,369,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,814,641 |
15,879,500 |
106,491,178 |
-182,274,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,065,348,108 |
6,086,143,197 |
8,816,832,956 |
22,615,153,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,013,069,621 |
1,217,228,641 |
1,763,366,590 |
4,562,504,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,052,278,487 |
4,868,914,556 |
7,053,466,366 |
18,052,649,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,052,278,487 |
4,868,914,556 |
7,053,466,366 |
18,052,649,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
12,926 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|