1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
145,912,634,689 |
265,887,702,247 |
206,400,423,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,735,259,681 |
145,912,634,689 |
265,887,702,247 |
206,400,423,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,066,439,041 |
109,174,479,660 |
209,134,585,912 |
152,629,187,092 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,668,820,640 |
36,738,155,029 |
56,753,116,335 |
53,771,236,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
686,952,266 |
367,265,350 |
380,805,315 |
1,106,211,598 |
|
7. Chi phí tài chính |
220,703,093 |
142,757,981 |
337,564,600 |
221,954,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
220,703,093 |
142,757,981 |
|
221,954,903 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,307,123,087 |
26,462,163,938 |
39,682,646,645 |
43,943,135,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,977,546,404 |
7,139,763,515 |
8,277,866,108 |
5,710,861,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,850,400,322 |
3,360,734,945 |
8,835,844,297 |
5,001,496,160 |
|
12. Thu nhập khác |
919,864,302 |
96,790,606 |
177,725,437 |
9,097,300 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,036,577,784 |
|
21,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
919,864,302 |
-4,939,787,178 |
177,725,437 |
-12,302,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,770,264,624 |
-1,579,052,233 |
9,013,569,734 |
4,989,193,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
954,052,926 |
691,411,821 |
1,802,713,947 |
997,838,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,816,211,698 |
-2,270,464,054 |
7,210,855,787 |
3,991,354,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,816,211,698 |
-2,270,464,054 |
7,210,855,787 |
3,991,354,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,132 |
10,132 |
19,144 |
10,597 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|