1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,730,210,149 |
110,622,475,881 |
313,234,132,808 |
232,656,688,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,730,210,149 |
110,622,475,881 |
313,234,132,808 |
232,656,688,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,827,029,047 |
81,347,257,696 |
244,325,571,573 |
174,044,381,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,903,181,102 |
29,275,218,185 |
68,908,561,235 |
58,612,307,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,472,193,522 |
1,730,111,097 |
400,886,674 |
1,369,869,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
224,217,500 |
329,344,419 |
211,620,742 |
280,091,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
192,684,000 |
280,091,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,265,635,672 |
24,237,016,032 |
47,498,092,060 |
46,167,571,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,293,383,091 |
8,861,052,522 |
7,222,914,033 |
6,351,961,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,592,138,361 |
-2,422,083,691 |
14,376,821,074 |
7,182,552,900 |
|
12. Thu nhập khác |
347,275,702 |
54,975,316 |
93,640,720 |
138,308,649 |
|
13. Chi phí khác |
1,718,024 |
86,514,647 |
3,703,213,394 |
3,312,724,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
345,557,678 |
-31,539,331 |
-3,609,572,674 |
-3,174,416,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,937,696,039 |
-2,453,623,022 |
10,767,248,400 |
4,008,136,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,787,539,208 |
-1,085,407,490 |
2,894,092,359 |
1,464,172,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
765,411,775 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,150,156,831 |
-2,133,627,307 |
7,873,156,041 |
2,543,964,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,150,156,831 |
-2,133,627,307 |
7,873,156,041 |
2,543,964,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
20,902 |
6,754 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|