1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
419,026,810,374 |
284,187,060,187 |
210,393,321,789 |
29,564,493,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
419,026,810,374 |
284,187,060,187 |
210,393,321,789 |
29,564,493,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
343,310,821,278 |
193,442,852,294 |
168,788,561,378 |
13,746,372,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,715,989,096 |
90,744,207,893 |
41,604,760,411 |
15,818,120,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,229,054,019 |
3,030,146,236 |
1,377,970,129 |
3,095,551,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
360,195,620 |
60,790,771 |
47,090,641 |
192,293,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,393,770,947 |
67,225,083,961 |
31,466,586,636 |
-8,090,810,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,212,661,890 |
8,859,561,933 |
3,699,317,112 |
5,097,371,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,978,414,658 |
17,628,917,464 |
7,769,736,151 |
21,714,818,210 |
|
12. Thu nhập khác |
94,510,820 |
96,408,000 |
19,446,746 |
430,932,741 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,200,000 |
477,838,369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,510,820 |
96,408,000 |
15,246,746 |
-46,905,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,072,925,478 |
17,725,325,464 |
7,784,982,897 |
21,667,912,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,014,585,096 |
3,545,065,093 |
1,556,996,579 |
3,319,725,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,112,329,420 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,058,340,382 |
14,180,260,371 |
6,227,986,318 |
17,235,857,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,058,340,382 |
14,180,260,371 |
6,227,986,318 |
17,235,857,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|