1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,298,852,066 |
419,026,810,374 |
284,187,060,187 |
210,393,321,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,298,852,066 |
419,026,810,374 |
284,187,060,187 |
210,393,321,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,270,915,119 |
343,310,821,278 |
193,442,852,294 |
168,788,561,378 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,027,936,947 |
75,715,989,096 |
90,744,207,893 |
41,604,760,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,014,360,903 |
1,229,054,019 |
3,030,146,236 |
1,377,970,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
623,826,000 |
360,195,620 |
60,790,771 |
47,090,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,758,890,012 |
44,393,770,947 |
67,225,083,961 |
31,466,586,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,991,634,925 |
7,212,661,890 |
8,859,561,933 |
3,699,317,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,667,946,913 |
24,978,414,658 |
17,628,917,464 |
7,769,736,151 |
|
12. Thu nhập khác |
1,081,260,792 |
94,510,820 |
96,408,000 |
19,446,746 |
|
13. Chi phí khác |
4,629,747,930 |
|
|
4,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,548,487,138 |
94,510,820 |
96,408,000 |
15,246,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,119,459,775 |
25,072,925,478 |
17,725,325,464 |
7,784,982,897 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,221,519,820 |
5,014,585,096 |
3,545,065,093 |
1,556,996,579 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,245,411,775 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,095,567,820 |
20,058,340,382 |
14,180,260,371 |
6,227,986,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,095,567,820 |
20,058,340,382 |
14,180,260,371 |
6,227,986,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|