MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,298,852,066 419,026,810,374 284,187,060,187 210,393,321,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,298,852,066 419,026,810,374 284,187,060,187 210,393,321,789
4. Giá vốn hàng bán 4,270,915,119 343,310,821,278 193,442,852,294 168,788,561,378
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,027,936,947 75,715,989,096 90,744,207,893 41,604,760,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,014,360,903 1,229,054,019 3,030,146,236 1,377,970,129
7. Chi phí tài chính 623,826,000 360,195,620 60,790,771 47,090,641
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,758,890,012 44,393,770,947 67,225,083,961 31,466,586,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,991,634,925 7,212,661,890 8,859,561,933 3,699,317,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,667,946,913 24,978,414,658 17,628,917,464 7,769,736,151
12. Thu nhập khác 1,081,260,792 94,510,820 96,408,000 19,446,746
13. Chi phí khác 4,629,747,930 4,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,548,487,138 94,510,820 96,408,000 15,246,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,119,459,775 25,072,925,478 17,725,325,464 7,784,982,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,221,519,820 5,014,585,096 3,545,065,093 1,556,996,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,245,411,775
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,095,567,820 20,058,340,382 14,180,260,371 6,227,986,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,095,567,820 20,058,340,382 14,180,260,371 6,227,986,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.