MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,417,448,594 238,056,262,663 27,298,852,066 419,026,810,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,417,448,594 238,056,262,663 27,298,852,066 419,026,810,374
4. Giá vốn hàng bán 159,333,437,479 195,987,171,014 4,270,915,119 343,310,821,278
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,084,011,115 42,069,091,649 23,027,936,947 75,715,989,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,141,549,013 2,356,903,431 4,014,360,903 1,229,054,019
7. Chi phí tài chính 278,920,770 100,850,604 623,826,000 360,195,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 68,672,564,004 32,221,019,340 14,758,890,012 44,393,770,947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,291,119,752 4,642,696,355 2,991,634,925 7,212,661,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,982,955,602 7,461,428,781 8,667,946,913 24,978,414,658
12. Thu nhập khác 4,757,701,837 48,069,732 1,081,260,792 94,510,820
13. Chi phí khác 123,000,000 77,462,000 4,629,747,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,634,701,837 -29,392,268 -3,548,487,138 94,510,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,617,657,439 7,432,036,513 5,119,459,775 25,072,925,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,523,531,488 1,486,407,303 -1,221,519,820 5,014,585,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,245,411,775
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,094,125,951 5,945,629,210 4,095,567,820 20,058,340,382
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,094,125,951 5,945,629,210 4,095,567,820 20,058,340,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.