MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 959,652,179,007 929,121,659,655 956,800,787,959 907,609,425,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 959,652,179,007 929,121,659,655 956,800,787,959 907,609,425,386
4. Giá vốn hàng bán 731,508,760,183 713,894,094,521 722,029,094,712 689,058,109,013
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 228,143,418,824 215,227,565,134 234,771,693,247 218,551,316,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,664,671,992 16,953,801,692 11,031,154,407 12,072,264,904
7. Chi phí tài chính 1,985,344,679 1,765,385,458
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 116,826,269,240 122,076,127,485 142,125,981,033 152,384,153,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,698,788,999 19,222,934,508 20,055,099,667 22,075,682,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,471,801,936 87,618,075,390 81,636,422,275 54,398,359,987
12. Thu nhập khác 1,922,813,244 21,626,583,169 1,940,360,461 5,971,617,077
13. Chi phí khác 4,000,000 4,830,209,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,918,813,244 21,626,583,169 1,940,360,461 1,141,407,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 107,390,615,180 109,244,658,559 83,576,782,736 55,539,767,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,056,198,703 23,014,785,508 17,612,186,527 8,862,541,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,208,544,908 1,019,039,375 781,784,175 2,245,411,775
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,542,961,385 85,210,833,676 65,182,812,034 44,431,813,707
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,542,961,385 85,210,833,676 65,182,812,034 44,431,813,707
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,780 2,941 2,250 1,180
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,250 1,180
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.