1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
959,652,179,007 |
929,121,659,655 |
956,800,787,959 |
907,609,425,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
959,652,179,007 |
929,121,659,655 |
956,800,787,959 |
907,609,425,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
731,508,760,183 |
713,894,094,521 |
722,029,094,712 |
689,058,109,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
228,143,418,824 |
215,227,565,134 |
234,771,693,247 |
218,551,316,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,664,671,992 |
16,953,801,692 |
11,031,154,407 |
12,072,264,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,985,344,679 |
1,765,385,458 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
116,826,269,240 |
122,076,127,485 |
142,125,981,033 |
152,384,153,511 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,698,788,999 |
19,222,934,508 |
20,055,099,667 |
22,075,682,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,471,801,936 |
87,618,075,390 |
81,636,422,275 |
54,398,359,987 |
|
12. Thu nhập khác |
1,922,813,244 |
21,626,583,169 |
1,940,360,461 |
5,971,617,077 |
|
13. Chi phí khác |
4,000,000 |
|
|
4,830,209,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,918,813,244 |
21,626,583,169 |
1,940,360,461 |
1,141,407,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,390,615,180 |
109,244,658,559 |
83,576,782,736 |
55,539,767,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,056,198,703 |
23,014,785,508 |
17,612,186,527 |
8,862,541,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,208,544,908 |
1,019,039,375 |
781,784,175 |
2,245,411,775 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,542,961,385 |
85,210,833,676 |
65,182,812,034 |
44,431,813,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,542,961,385 |
85,210,833,676 |
65,182,812,034 |
44,431,813,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,780 |
2,941 |
2,250 |
1,180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,250 |
1,180 |
|