MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,895,900,119 2,586,822,727 61,295,464,784 4,600,529,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,895,900,119 2,586,822,727 61,295,464,784 4,600,529,665
4. Giá vốn hàng bán 52,977,750,387 2,408,254,318 58,346,587,347 4,370,501,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,918,149,732 178,568,409 2,948,877,437 230,028,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 653,717 75,350 455,113,314 2,062,931
7. Chi phí tài chính 557,517,138 777,578,231 846,043,284 733,484,653
- Trong đó: Chi phí lãi vay 557,517,138 777,578,231 846,043,284 733,484,653
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 536,644,276 165,312,432 152,041,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -906,501,771 1,081,234,726 -7,352,129,153 -1,494,065,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,731,143,806 -1,845,481,630 9,758,034,687 992,672,267
12. Thu nhập khác 505,568 68,900
13. Chi phí khác 432,846,161 1,851,768 116,213,035 23,415,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -432,340,593 -1,782,868 -116,213,035 -23,415,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,298,803,213 -1,847,264,498 9,641,821,652 969,256,340
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 326,677,296 317,226,401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,972,125,917 -1,847,264,498 9,324,595,251 969,256,340
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,972,125,917 -1,847,264,498 9,324,595,251 969,256,340
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 164 777 81
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.