1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,895,900,119 |
2,586,822,727 |
61,295,464,784 |
4,600,529,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,895,900,119 |
2,586,822,727 |
61,295,464,784 |
4,600,529,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,977,750,387 |
2,408,254,318 |
58,346,587,347 |
4,370,501,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,918,149,732 |
178,568,409 |
2,948,877,437 |
230,028,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
653,717 |
75,350 |
455,113,314 |
2,062,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
557,517,138 |
777,578,231 |
846,043,284 |
733,484,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
557,517,138 |
777,578,231 |
846,043,284 |
733,484,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
536,644,276 |
165,312,432 |
152,041,933 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-906,501,771 |
1,081,234,726 |
-7,352,129,153 |
-1,494,065,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,731,143,806 |
-1,845,481,630 |
9,758,034,687 |
992,672,267 |
|
12. Thu nhập khác |
505,568 |
68,900 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
432,846,161 |
1,851,768 |
116,213,035 |
23,415,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-432,340,593 |
-1,782,868 |
-116,213,035 |
-23,415,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,298,803,213 |
-1,847,264,498 |
9,641,821,652 |
969,256,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
326,677,296 |
|
317,226,401 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,972,125,917 |
-1,847,264,498 |
9,324,595,251 |
969,256,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,972,125,917 |
-1,847,264,498 |
9,324,595,251 |
969,256,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
|
777 |
81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|