MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,686,035,251 7,436,633,522 121,223,745,012 12,599,463,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,686,035,251 7,436,633,522 121,223,745,012 12,599,463,876
4. Giá vốn hàng bán 21,620,806,025 6,366,625,156 110,557,924,738 11,616,702,640
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,065,229,226 1,070,008,366 10,665,820,274 982,761,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,044,348 3,313,067 35,028,101 2,152,051
7. Chi phí tài chính 1,256,820,366 813,119,480 667,391,315 493,106,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,256,820,366 813,119,480 667,391,315 493,106,755
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,532,252 1,622,703,576 2,266,199,945 1,425,398,202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,937,811,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 872,109,302 -1,362,501,623 7,767,257,115 -933,591,670
12. Thu nhập khác 01 90,000,000 78,597
13. Chi phí khác 1,218,931 18,501,528 15,940,486 202,614,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,218,931 -18,501,527 74,059,514 -202,535,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 870,890,371 -1,381,003,150 7,841,316,629 -1,136,127,617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,203,096,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 870,890,371 -1,381,003,150 6,638,220,293 -1,136,127,617
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 870,890,371 -1,381,003,150 6,638,220,293 -1,136,127,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 73 -115 553
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.