1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,686,035,251 |
7,436,633,522 |
121,223,745,012 |
12,599,463,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,686,035,251 |
7,436,633,522 |
121,223,745,012 |
12,599,463,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,620,806,025 |
6,366,625,156 |
110,557,924,738 |
11,616,702,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,065,229,226 |
1,070,008,366 |
10,665,820,274 |
982,761,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,044,348 |
3,313,067 |
35,028,101 |
2,152,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,256,820,366 |
813,119,480 |
667,391,315 |
493,106,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,256,820,366 |
813,119,480 |
667,391,315 |
493,106,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,532,252 |
1,622,703,576 |
2,266,199,945 |
1,425,398,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,937,811,654 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
872,109,302 |
-1,362,501,623 |
7,767,257,115 |
-933,591,670 |
|
12. Thu nhập khác |
|
01 |
90,000,000 |
78,597 |
|
13. Chi phí khác |
1,218,931 |
18,501,528 |
15,940,486 |
202,614,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,218,931 |
-18,501,527 |
74,059,514 |
-202,535,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
870,890,371 |
-1,381,003,150 |
7,841,316,629 |
-1,136,127,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,203,096,336 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
870,890,371 |
-1,381,003,150 |
6,638,220,293 |
-1,136,127,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
870,890,371 |
-1,381,003,150 |
6,638,220,293 |
-1,136,127,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
73 |
-115 |
553 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|