MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,778,249,818 80,685,530,908 7,124,543,110 25,686,035,251
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,778,249,818 80,685,530,908 7,124,543,110 25,686,035,251
4. Giá vốn hàng bán 31,227,383,515 76,820,174,199 8,732,425,553 21,620,806,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,550,866,303 3,865,356,709 -1,607,882,443 4,065,229,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 511,447 18,370,941 2,787,874 5,044,348
7. Chi phí tài chính 1,993,462,531 2,077,701,485 1,429,041,706 1,256,820,366
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,993,462,531 2,077,701,485 1,429,041,706 1,256,820,366
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 239,069,046 859,993,250 183,779,296 3,532,252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,007,145,915 1,654,628,461 1,174,937,545 1,937,811,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -688,299,742 -708,595,546 -4,392,853,116 872,109,302
12. Thu nhập khác 136,363,636
13. Chi phí khác 01 1,260,917 982,074,632 1,218,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 135,102,719 -982,074,632 -1,218,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -688,299,743 -573,492,827 -5,374,927,748 870,890,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164,561,664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -688,299,743 -738,054,491 -5,374,927,748 870,890,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -688,299,743 -738,054,491 -5,374,927,748 870,890,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -57 -62 -448 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.