1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,778,249,818 |
80,685,530,908 |
7,124,543,110 |
25,686,035,251 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,778,249,818 |
80,685,530,908 |
7,124,543,110 |
25,686,035,251 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,227,383,515 |
76,820,174,199 |
8,732,425,553 |
21,620,806,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,550,866,303 |
3,865,356,709 |
-1,607,882,443 |
4,065,229,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
511,447 |
18,370,941 |
2,787,874 |
5,044,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,993,462,531 |
2,077,701,485 |
1,429,041,706 |
1,256,820,366 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,993,462,531 |
2,077,701,485 |
1,429,041,706 |
1,256,820,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
239,069,046 |
859,993,250 |
183,779,296 |
3,532,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,007,145,915 |
1,654,628,461 |
1,174,937,545 |
1,937,811,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-688,299,742 |
-708,595,546 |
-4,392,853,116 |
872,109,302 |
|
12. Thu nhập khác |
|
136,363,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
01 |
1,260,917 |
982,074,632 |
1,218,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
135,102,719 |
-982,074,632 |
-1,218,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-688,299,743 |
-573,492,827 |
-5,374,927,748 |
870,890,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
164,561,664 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-688,299,743 |
-738,054,491 |
-5,374,927,748 |
870,890,371 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-688,299,743 |
-738,054,491 |
-5,374,927,748 |
870,890,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-57 |
-62 |
-448 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|