1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,614,907,733 |
8,574,635,276 |
252,539,770,796 |
34,778,249,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,614,907,733 |
8,574,635,276 |
252,539,770,796 |
34,778,249,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,832,521,257 |
7,788,432,561 |
226,804,681,359 |
31,227,383,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,782,386,476 |
786,202,715 |
25,735,089,437 |
3,550,866,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,898,928 |
3,006,151 |
17,119,764 |
511,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,213,860,374 |
1,593,972,042 |
942,733,928 |
1,993,462,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,213,860,374 |
1,593,972,042 |
942,733,928 |
1,993,462,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,706,203,904 |
1,046,620,353 |
|
239,069,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
-73,047,026 |
2,007,145,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,865,221,126 |
-1,851,383,529 |
24,882,522,299 |
-688,299,742 |
|
12. Thu nhập khác |
20,071,729 |
01 |
1,045,292 |
|
|
13. Chi phí khác |
146,535,796 |
15,717,676 |
20,219,861,213 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-126,464,067 |
-15,717,675 |
-20,218,815,921 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,738,757,059 |
-1,867,101,204 |
4,663,706,378 |
-688,299,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-10,545,123 |
|
2,192,759,743 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,749,302,182 |
-1,867,101,204 |
2,470,946,635 |
-688,299,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,749,302,182 |
-1,867,101,204 |
2,470,946,635 |
-688,299,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
146 |
-156 |
206 |
-57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|