1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,816,709,430 |
160,143,599,084 |
210,010,821,473 |
78,447,891,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,816,709,430 |
160,143,599,084 |
210,010,821,473 |
78,447,891,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,135,840,583 |
142,319,697,543 |
201,530,531,950 |
63,637,313,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,680,868,847 |
17,823,901,541 |
8,480,289,523 |
14,810,577,949 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,834,588 |
60,481,850 |
22,670,428 |
16,778,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,848,979,876 |
5,841,490,879 |
5,459,100,525 |
4,960,513,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,848,979,876 |
5,841,490,879 |
5,459,100,525 |
4,960,513,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,721,069,224 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,886,339,019 |
38,907,361,557 |
-26,743,805,145 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,007,384,540 |
-26,864,469,045 |
29,787,664,571 |
145,773,748 |
|
12. Thu nhập khác |
24,604,772 |
142,024,346 |
223,120,378 |
703,271,594 |
|
13. Chi phí khác |
171,829,514 |
1,107,923,741 |
555,432,686 |
677,786,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-147,224,742 |
-965,899,395 |
-332,312,308 |
25,485,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
860,159,798 |
-27,830,368,440 |
29,455,352,263 |
171,258,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
189,235,156 |
|
528,045,757 |
149,229,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
670,924,642 |
-27,830,368,440 |
28,927,306,506 |
22,029,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
670,924,642 |
-27,830,368,440 |
28,927,306,506 |
22,029,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
167 |
-4,171 |
2,411 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-4,171 |
|
|
|