MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,429,242,916 15,886,312,471 36,676,409,305 41,791,034,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,429,242,916 15,886,312,471 36,676,409,305 41,791,034,106
4. Giá vốn hàng bán 56,861,235,427 13,498,008,807 38,131,275,508 37,806,956,452
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,568,007,489 2,388,303,664 -1,454,866,203 3,984,077,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,269,459 7,073,755 6,209,344 5,032,267
7. Chi phí tài chính 1,430,876,936 831,253,004 2,023,326,265 1,184,549,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,430,876,936 831,253,004 2,023,326,265 1,184,549,594
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,233,002,011 -17,873,335,175 1,927,497,997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,675,429,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,822,829,189 331,122,404 14,401,352,051 877,062,330
12. Thu nhập khác 123,834,273 202,047,420 460
13. Chi phí khác 947,324,664 72,009,497 203,386,842 3,097,890
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -823,490,391 -72,009,497 -1,339,422 -3,097,430
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,999,338,798 259,112,907 14,400,012,629 873,964,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 290,860,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,708,478,473 259,112,907 14,400,012,629 873,964,900
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,708,478,473 259,112,907 14,400,012,629 873,964,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 226 22 1,200 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.