1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,429,242,916 |
15,886,312,471 |
36,676,409,305 |
41,791,034,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,429,242,916 |
15,886,312,471 |
36,676,409,305 |
41,791,034,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,861,235,427 |
13,498,008,807 |
38,131,275,508 |
37,806,956,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,568,007,489 |
2,388,303,664 |
-1,454,866,203 |
3,984,077,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,269,459 |
7,073,755 |
6,209,344 |
5,032,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,430,876,936 |
831,253,004 |
2,023,326,265 |
1,184,549,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,430,876,936 |
831,253,004 |
2,023,326,265 |
1,184,549,594 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,233,002,011 |
-17,873,335,175 |
1,927,497,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,675,429,177 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,822,829,189 |
331,122,404 |
14,401,352,051 |
877,062,330 |
|
12. Thu nhập khác |
123,834,273 |
|
202,047,420 |
460 |
|
13. Chi phí khác |
947,324,664 |
72,009,497 |
203,386,842 |
3,097,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-823,490,391 |
-72,009,497 |
-1,339,422 |
-3,097,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,999,338,798 |
259,112,907 |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
290,860,325 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,708,478,473 |
259,112,907 |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,708,478,473 |
259,112,907 |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
226 |
22 |
1,200 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|