1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,473,968,704 |
36,713,348,952 |
60,429,242,916 |
15,886,312,471 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,473,968,704 |
36,713,348,952 |
60,429,242,916 |
15,886,312,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,007,503,996 |
31,342,405,014 |
56,861,235,427 |
13,498,008,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,466,464,708 |
5,370,943,938 |
3,568,007,489 |
2,388,303,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,359,718 |
8,481,678 |
10,269,459 |
7,073,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
944,740,338 |
1,469,431,500 |
1,430,876,936 |
831,253,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
944,740,338 |
1,469,431,500 |
1,430,876,936 |
831,253,004 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,233,002,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
309,493,298 |
1,605,662,600 |
-1,675,429,177 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
231,590,790 |
2,304,331,516 |
3,822,829,189 |
331,122,404 |
|
12. Thu nhập khác |
4,391 |
18,185,682 |
123,834,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
73,153,888 |
34,213,755 |
947,324,664 |
72,009,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,149,497 |
-16,028,073 |
-823,490,391 |
-72,009,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,441,293 |
2,288,303,443 |
2,999,338,798 |
259,112,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,979,141 |
|
290,860,325 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,462,152 |
2,288,303,443 |
2,708,478,473 |
259,112,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,462,152 |
2,288,303,443 |
2,708,478,473 |
259,112,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
191 |
226 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|