MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,473,968,704 36,713,348,952 60,429,242,916 15,886,312,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,473,968,704 36,713,348,952 60,429,242,916 15,886,312,471
4. Giá vốn hàng bán 42,007,503,996 31,342,405,014 56,861,235,427 13,498,008,807
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,466,464,708 5,370,943,938 3,568,007,489 2,388,303,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,359,718 8,481,678 10,269,459 7,073,755
7. Chi phí tài chính 944,740,338 1,469,431,500 1,430,876,936 831,253,004
- Trong đó: Chi phí lãi vay 944,740,338 1,469,431,500 1,430,876,936 831,253,004
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,233,002,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 309,493,298 1,605,662,600 -1,675,429,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 231,590,790 2,304,331,516 3,822,829,189 331,122,404
12. Thu nhập khác 4,391 18,185,682 123,834,273
13. Chi phí khác 73,153,888 34,213,755 947,324,664 72,009,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -73,149,497 -16,028,073 -823,490,391 -72,009,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 158,441,293 2,288,303,443 2,999,338,798 259,112,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,979,141 290,860,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 94,462,152 2,288,303,443 2,708,478,473 259,112,907
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,462,152 2,288,303,443 2,708,478,473 259,112,907
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 23 191 226 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.