MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,891,440,133 242,559,800,835 166,816,709,430 160,143,599,084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,891,440,133 242,559,800,835 166,816,709,430 160,143,599,084
4. Giá vốn hàng bán 182,144,391,647 223,076,043,782 150,135,840,583 142,319,697,543
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,747,048,486 19,483,757,053 16,680,868,847 17,823,901,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 243,313,797 180,169,620 61,834,588 60,481,850
7. Chi phí tài chính 10,955,255,474 8,219,809,025 6,848,979,876 5,841,490,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,955,255,474 8,219,809,025 6,848,979,876 5,841,490,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,568,573,613 9,415,056,761 8,886,339,019 38,907,361,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 466,533,196 2,029,060,887 1,007,384,540 -26,864,469,045
12. Thu nhập khác 288,226,139 6,049,126 24,604,772 142,024,346
13. Chi phí khác 460,320,689 326,062,023 171,829,514 1,107,923,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -172,094,550 -320,012,897 -147,224,742 -965,899,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 294,438,646 1,709,047,990 860,159,798 -27,830,368,440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 171,748,916 1,261,571,388 189,235,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 122,689,730 447,476,602 670,924,642 -27,830,368,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 122,689,730 447,476,602 670,924,642 -27,830,368,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 72 263 167 -4,171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -4,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.