1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,891,440,133 |
242,559,800,835 |
166,816,709,430 |
160,143,599,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,891,440,133 |
242,559,800,835 |
166,816,709,430 |
160,143,599,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,144,391,647 |
223,076,043,782 |
150,135,840,583 |
142,319,697,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,747,048,486 |
19,483,757,053 |
16,680,868,847 |
17,823,901,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,313,797 |
180,169,620 |
61,834,588 |
60,481,850 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,955,255,474 |
8,219,809,025 |
6,848,979,876 |
5,841,490,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,955,255,474 |
8,219,809,025 |
6,848,979,876 |
5,841,490,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,568,573,613 |
9,415,056,761 |
8,886,339,019 |
38,907,361,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
466,533,196 |
2,029,060,887 |
1,007,384,540 |
-26,864,469,045 |
|
12. Thu nhập khác |
288,226,139 |
6,049,126 |
24,604,772 |
142,024,346 |
|
13. Chi phí khác |
460,320,689 |
326,062,023 |
171,829,514 |
1,107,923,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-172,094,550 |
-320,012,897 |
-147,224,742 |
-965,899,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
294,438,646 |
1,709,047,990 |
860,159,798 |
-27,830,368,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
171,748,916 |
1,261,571,388 |
189,235,156 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,689,730 |
447,476,602 |
670,924,642 |
-27,830,368,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,689,730 |
447,476,602 |
670,924,642 |
-27,830,368,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
72 |
263 |
167 |
-4,171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-4,171 |
|