TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,790,060,206 |
270,653,488,404 |
250,561,158,181 |
225,955,256,703 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,941,981,104 |
2,400,662,392 |
30,211,112,285 |
894,840,230 |
|
1. Tiền |
5,941,981,104 |
2,400,662,392 |
30,211,112,285 |
894,840,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,380,797,806 |
167,254,628,180 |
163,218,978,746 |
160,323,132,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,576,011,196 |
71,976,011,196 |
68,575,791,605 |
61,785,543,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,252,255,480 |
74,539,342,731 |
4,215,721,403 |
3,008,151,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
35,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,776,218,785 |
34,303,963,827 |
94,147,475,120 |
62,128,564,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,223,687,655 |
-13,564,689,574 |
-3,720,009,382 |
-1,599,127,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,354,501,875 |
93,707,115,538 |
53,467,033,903 |
60,798,266,663 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,354,501,875 |
93,707,115,538 |
53,467,033,903 |
60,798,266,663 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,112,779,421 |
7,291,082,294 |
3,664,033,247 |
3,939,017,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,878,380,947 |
5,890,314,870 |
2,409,492,224 |
2,207,941,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,234,398,474 |
1,400,767,424 |
1,254,541,023 |
1,731,075,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,906,847,808 |
48,708,157,333 |
92,735,061,569 |
92,543,143,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,091,609,808 |
24,892,919,333 |
24,660,687,379 |
24,465,841,213 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,091,609,808 |
24,892,919,333 |
24,660,687,379 |
24,465,841,213 |
|
- Nguyên giá |
64,643,559,040 |
64,678,359,040 |
64,678,359,040 |
64,678,359,040 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,551,949,232 |
-39,785,439,707 |
-40,017,671,661 |
-40,212,517,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,949,950,000 |
12,949,950,000 |
18,467,881,190 |
18,470,809,760 |
|
- Nguyên giá |
13,396,500,000 |
13,396,500,000 |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,550,000 |
-446,550,000 |
-727,185,610 |
-724,257,040 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,696,908,014 |
319,361,645,737 |
343,296,219,750 |
318,498,400,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
296,657,172,633 |
207,107,109,182 |
221,717,087,944 |
196,611,482,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,249,767,263 |
180,699,703,812 |
188,500,677,849 |
170,795,072,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,770,978,683 |
40,991,924,736 |
77,893,641,976 |
40,859,048,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,712,401,000 |
50,986,939,000 |
43,684,013,430 |
44,922,154,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,406,648,155 |
10,800,901,524 |
10,643,057,847 |
9,591,940,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,413,190,921 |
3,949,563,584 |
2,808,954,235 |
442,021,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,042,055,088 |
15,214,159,882 |
3,181,257,136 |
14,764,364,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,090,909 |
|
62,727,273 |
62,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,953,467,350 |
28,804,687,129 |
22,642,264,679 |
22,788,596,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,931,935,157 |
29,951,527,957 |
27,584,761,273 |
37,364,219,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,407,405,370 |
26,407,405,370 |
33,216,410,095 |
25,816,410,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,556,505,969 |
13,556,505,969 |
20,365,510,694 |
20,365,510,694 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,850,899,401 |
12,850,899,401 |
12,850,899,401 |
5,450,899,401 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,039,735,381 |
112,254,536,555 |
121,579,131,806 |
121,886,917,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,039,735,381 |
112,254,536,555 |
121,579,131,806 |
121,886,917,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,618,903,956 |
-8,404,102,782 |
920,492,469 |
1,228,278,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
835,998,300 |
-4,949,200,526 |
4,375,394,725 |
969,256,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,454,902,256 |
-3,454,902,256 |
-3,454,902,256 |
259,022,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,696,908,014 |
319,361,645,737 |
343,296,219,750 |
318,498,400,676 |
|