TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,382,941,673 |
532,738,415,922 |
623,923,839,369 |
453,437,360,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,890,567,091 |
7,056,365,839 |
3,735,126,481 |
3,464,477,836 |
|
1. Tiền |
5,890,567,091 |
7,056,365,839 |
3,735,126,481 |
3,464,477,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,165,022,529 |
290,741,186,090 |
259,315,790,177 |
270,694,812,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,596,849,343 |
70,671,146,457 |
47,099,834,224 |
59,318,945,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,351,002,839 |
184,130,199,534 |
178,285,452,858 |
174,581,014,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,169,667,977 |
41,246,183,279 |
42,831,855,657 |
42,084,696,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,952,497,630 |
-5,306,343,180 |
-8,901,352,562 |
-5,289,843,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,044,832,346 |
230,466,752,124 |
352,822,865,400 |
172,283,103,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,044,832,346 |
230,466,752,124 |
352,822,865,400 |
172,283,103,482 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,282,519,707 |
4,474,111,869 |
8,050,057,311 |
6,994,966,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,282,519,707 |
4,474,111,869 |
7,396,949,569 |
6,286,358,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
653,107,742 |
708,607,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,591,721,989 |
41,096,682,747 |
40,618,076,858 |
38,603,993,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,963,938,000 |
10,963,938,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,963,938,000 |
10,963,938,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,936,668,280 |
27,539,512,953 |
27,176,627,064 |
26,880,739,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,936,668,280 |
27,539,512,953 |
27,176,627,064 |
26,880,739,198 |
|
- Nguyên giá |
71,026,959,380 |
70,659,340,330 |
70,659,340,330 |
70,659,340,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,090,291,100 |
-43,119,827,377 |
-43,482,713,266 |
-43,778,601,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,181,818 |
118,181,818 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,181,818 |
118,181,818 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
420,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
420,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
420,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,572,933,891 |
2,055,049,976 |
2,040,729,976 |
322,534,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,572,933,891 |
2,055,049,976 |
2,040,729,976 |
322,534,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
461,974,663,662 |
573,835,098,669 |
664,541,916,227 |
492,041,353,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
342,926,270,414 |
453,037,403,239 |
548,595,876,935 |
373,624,367,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,598,514,988 |
398,027,758,652 |
490,502,000,048 |
333,896,934,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,877,047,598 |
65,761,025,350 |
66,595,477,020 |
66,922,370,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,347,174,897 |
73,672,761,000 |
233,584,532,610 |
59,750,575,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,804,826,535 |
2,720,956,562 |
3,519,726,970 |
26,027,228,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,138,417,568 |
8,061,478,031 |
4,437,926,676 |
5,086,756,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
159,776,402 |
87,700,592,554 |
85,927,566,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,770,977,989 |
197,720,484,398 |
37,948,350,119 |
35,188,854,245 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,660,070,401 |
49,931,276,909 |
56,715,394,099 |
54,993,582,657 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,327,755,426 |
55,009,644,587 |
58,093,876,887 |
39,727,433,341 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,327,755,426 |
55,009,644,587 |
58,093,876,887 |
39,727,433,341 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,048,393,248 |
120,797,695,430 |
115,946,039,292 |
118,416,985,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,048,393,248 |
120,797,695,430 |
115,946,039,292 |
118,416,985,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,997,890,000 |
|
|
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,610,246,089 |
139,056,093 |
-4,712,600,045 |
-2,241,653,410 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,727,272,589 |
22,029,593 |
-1,867,101,204 |
603,845,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
117,026,500 |
117,026,500 |
-2,845,498,841 |
-2,845,498,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
461,974,663,662 |
573,835,098,669 |
664,541,916,227 |
492,041,353,886 |
|