MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,382,941,673 532,738,415,922 623,923,839,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,890,567,091 7,056,365,839 3,735,126,481
1. Tiền 5,890,567,091 7,056,365,839 3,735,126,481
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,165,022,529 290,741,186,090 259,315,790,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,596,849,343 70,671,146,457 47,099,834,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,351,002,839 184,130,199,534 178,285,452,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,169,667,977 41,246,183,279 42,831,855,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,952,497,630 -5,306,343,180 -8,901,352,562
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,044,832,346 230,466,752,124 352,822,865,400
1. Hàng tồn kho 148,044,832,346 230,466,752,124 352,822,865,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,282,519,707 4,474,111,869 8,050,057,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,282,519,707 4,474,111,869 7,396,949,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 653,107,742
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,591,721,989 41,096,682,747 40,618,076,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,963,938,000 10,963,938,000 10,862,538,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,963,938,000 10,963,938,000 10,862,538,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,936,668,280 27,539,512,953 27,176,627,064
1. Tài sản cố định hữu hình 27,936,668,280 27,539,512,953 27,176,627,064
- Nguyên giá 71,026,959,380 70,659,340,330 70,659,340,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,090,291,100 -43,119,827,377 -43,482,713,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,181,818 118,181,818 118,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,181,818 118,181,818 118,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,572,933,891 2,055,049,976 2,040,729,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,572,933,891 2,055,049,976 2,040,729,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,974,663,662 573,835,098,669 664,541,916,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 342,926,270,414 453,037,403,239 548,595,876,935
I. Nợ ngắn hạn 308,598,514,988 398,027,758,652 490,502,000,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,877,047,598 65,761,025,350 66,595,477,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,347,174,897 73,672,761,000 233,584,532,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,804,826,535 2,720,956,562 3,519,726,970
4. Phải trả người lao động 4,138,417,568 8,061,478,031 4,437,926,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,776,402 87,700,592,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,770,977,989 197,720,484,398 37,948,350,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,660,070,401 49,931,276,909 56,715,394,099
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,327,755,426 55,009,644,587 58,093,876,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,327,755,426 55,009,644,587 58,093,876,887
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,048,393,248 120,797,695,430 115,946,039,292
I. Vốn chủ sở hữu 119,048,393,248 120,797,695,430 115,946,039,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,610,246,089 139,056,093 -4,712,600,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,727,272,589 22,029,593 -1,867,101,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 117,026,500 117,026,500 -2,845,498,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,974,663,662 573,835,098,669 664,541,916,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.