MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 363,090,815,574 421,382,941,673 532,738,415,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,491,583,444 5,890,567,091 7,056,365,839
1. Tiền 13,491,583,444 5,890,567,091 7,056,365,839
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,507,723,848 264,165,022,529 290,741,186,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,986,850,220 77,596,849,343 70,671,146,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 142,747,480,556 148,351,002,839 184,130,199,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,802,239,291 42,169,667,977 41,246,183,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,028,846,219 -3,952,497,630 -5,306,343,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,240,464,948 148,044,832,346 230,466,752,124
1. Hàng tồn kho 92,240,464,948 148,044,832,346 230,466,752,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 851,043,334 3,282,519,707 4,474,111,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 851,043,334 3,282,519,707 4,474,111,869
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,502,466,760 40,591,721,989 41,096,682,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,963,938,000 10,963,938,000 10,963,938,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,963,938,000 10,963,938,000 10,963,938,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,851,412,341 27,936,668,280 27,539,512,953
1. Tài sản cố định hữu hình 27,851,412,341 27,936,668,280 27,539,512,953
- Nguyên giá 70,090,504,835 71,026,959,380 70,659,340,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,239,092,494 -43,090,291,100 -43,119,827,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,181,818 118,181,818 118,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,181,818 118,181,818 118,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 568,934,601 1,572,933,891 2,055,049,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 568,934,601 1,572,933,891 2,055,049,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,593,282,334 461,974,663,662 573,835,098,669
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,735,222,112 342,926,270,414 453,037,403,239
I. Nợ ngắn hạn 281,735,222,112 308,598,514,988 398,027,758,652
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,624,504,666 58,877,047,598 65,761,025,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,811,769,621 68,347,174,897 73,672,761,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,432,344,509 4,804,826,535 2,720,956,562
4. Phải trả người lao động 4,678,074,112 4,138,417,568 8,061,478,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,776,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,206,923,345 124,770,977,989 197,720,484,398
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,047,196,768 47,660,070,401 49,931,276,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -81,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,327,755,426 55,009,644,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,327,755,426 55,009,644,587
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,858,060,222 119,048,393,248 120,797,695,430
I. Vốn chủ sở hữu 120,858,060,222 119,048,393,248 120,797,695,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,967,325 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 894,229,397 -1,610,246,089 139,056,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,727,272,589 22,029,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 117,026,500 117,026,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,593,282,334 461,974,663,662 573,835,098,669
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.