TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,238,079,902 |
308,370,339,980 |
346,612,964,607 |
532,738,415,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,929,384,851 |
54,737,587,871 |
9,061,205,827 |
7,056,365,839 |
|
1. Tiền |
16,591,060,716 |
54,737,587,871 |
9,061,205,827 |
7,056,365,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,338,324,135 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
326,132,258,101 |
172,959,861,963 |
256,567,665,498 |
290,741,186,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,047,869,723 |
102,358,240,032 |
104,464,403,866 |
70,671,146,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,545,558,454 |
87,170,518,077 |
121,571,257,989 |
184,130,199,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,598,785,274 |
22,158,586,406 |
34,597,683,562 |
41,246,183,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,059,955,350 |
-38,727,482,552 |
-4,065,679,919 |
-5,306,343,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,132,189,549 |
80,649,237,692 |
80,984,093,282 |
230,466,752,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,132,189,549 |
80,649,237,692 |
80,984,093,282 |
230,466,752,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,247,401 |
23,652,454 |
|
4,474,111,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,500,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,680,725 |
|
|
4,474,111,869 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,066,676 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,652,454 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,794,570,345 |
43,344,705,924 |
39,939,533,713 |
41,096,682,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
246,002,374 |
4,000,000,000 |
10,963,938,000 |
10,963,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
246,002,374 |
4,000,000,000 |
10,963,938,000 |
10,963,938,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,609,631,649 |
30,739,596,336 |
28,288,479,294 |
27,539,512,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,465,840,801 |
30,739,596,336 |
28,288,479,294 |
27,539,512,953 |
|
- Nguyên giá |
71,719,469,162 |
70,886,232,926 |
70,090,504,835 |
70,659,340,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,253,628,361 |
-40,146,636,590 |
-41,802,025,541 |
-43,119,827,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,143,790,848 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
13,361,643,735 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,852,887 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,818,683,903 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
21,452,544,909 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,633,861,006 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,868,262,941 |
7,891,686,194 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,868,262,941 |
7,891,686,194 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,100,000,000 |
|
|
420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
|
|
420,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,151,989,478 |
713,423,394 |
568,934,601 |
2,055,049,976 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,151,989,478 |
713,423,394 |
568,934,601 |
2,055,049,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,032,650,247 |
351,715,045,904 |
386,552,498,320 |
573,835,098,669 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
422,070,887,359 |
259,866,686,573 |
265,776,832,483 |
453,037,403,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
396,057,934,257 |
259,863,686,573 |
265,776,832,483 |
398,027,758,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,934,478,724 |
75,859,703,716 |
66,006,192,701 |
65,761,025,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,203,228,308 |
54,755,921,927 |
58,376,474,418 |
73,672,761,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,497,339,174 |
12,747,889,247 |
10,362,729,513 |
2,720,956,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,941,326,121 |
5,854,029,460 |
7,543,183,606 |
8,061,478,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,156,193,049 |
96,044,239 |
83,404,645 |
159,776,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,130,869 |
15,909,091 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,213,606,192 |
40,629,342,501 |
66,979,641,576 |
197,720,484,398 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,911,020,476 |
69,901,624,614 |
56,409,296,933 |
49,931,276,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,742,213 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,012,953,102 |
3,000,000 |
|
55,009,644,587 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,876,797,928 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,682,417,784 |
|
|
55,009,644,587 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,453,737,390 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,961,762,888 |
91,848,359,331 |
120,775,665,837 |
120,797,695,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,961,762,888 |
91,848,359,331 |
120,775,665,837 |
120,797,695,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
82,967,325 |
82,967,325 |
777,775,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,358,802,485 |
-28,115,471,494 |
811,835,012 |
139,056,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,411,756,261 |
-285,103,054 |
28,927,306,506 |
22,029,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,947,046,224 |
-27,830,368,440 |
-28,115,471,494 |
117,026,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,032,650,247 |
351,715,045,904 |
386,552,498,320 |
573,835,098,669 |
|