MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,238,079,902 308,370,339,980 346,612,964,607 532,738,415,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,929,384,851 54,737,587,871 9,061,205,827 7,056,365,839
1. Tiền 16,591,060,716 54,737,587,871 9,061,205,827 7,056,365,839
2. Các khoản tương đương tiền 3,338,324,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 326,132,258,101 172,959,861,963 256,567,665,498 290,741,186,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280,047,869,723 102,358,240,032 104,464,403,866 70,671,146,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,545,558,454 87,170,518,077 121,571,257,989 184,130,199,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,598,785,274 22,158,586,406 34,597,683,562 41,246,183,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,059,955,350 -38,727,482,552 -4,065,679,919 -5,306,343,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,132,189,549 80,649,237,692 80,984,093,282 230,466,752,124
1. Hàng tồn kho 92,132,189,549 80,649,237,692 80,984,093,282 230,466,752,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,247,401 23,652,454 4,474,111,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,680,725 4,474,111,869
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,066,676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,652,454
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,794,570,345 43,344,705,924 39,939,533,713 41,096,682,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 246,002,374 4,000,000,000 10,963,938,000 10,963,938,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 246,002,374 4,000,000,000 10,963,938,000 10,963,938,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,609,631,649 30,739,596,336 28,288,479,294 27,539,512,953
1. Tài sản cố định hữu hình 22,465,840,801 30,739,596,336 28,288,479,294 27,539,512,953
- Nguyên giá 71,719,469,162 70,886,232,926 70,090,504,835 70,659,340,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,253,628,361 -40,146,636,590 -41,802,025,541 -43,119,827,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,143,790,848
- Nguyên giá 13,361,643,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,852,887
III. Bất động sản đầu tư 19,818,683,903
- Nguyên giá 21,452,544,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,861,006
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,868,262,941 7,891,686,194 118,181,818 118,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,868,262,941 7,891,686,194 118,181,818 118,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,000,000 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,151,989,478 713,423,394 568,934,601 2,055,049,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,151,989,478 713,423,394 568,934,601 2,055,049,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 516,032,650,247 351,715,045,904 386,552,498,320 573,835,098,669
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 422,070,887,359 259,866,686,573 265,776,832,483 453,037,403,239
I. Nợ ngắn hạn 396,057,934,257 259,863,686,573 265,776,832,483 398,027,758,652
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,934,478,724 75,859,703,716 66,006,192,701 65,761,025,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,203,228,308 54,755,921,927 58,376,474,418 73,672,761,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,497,339,174 12,747,889,247 10,362,729,513 2,720,956,562
4. Phải trả người lao động 5,941,326,121 5,854,029,460 7,543,183,606 8,061,478,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,156,193,049 96,044,239 83,404,645 159,776,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,130,869 15,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,213,606,192 40,629,342,501 66,979,641,576 197,720,484,398
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,911,020,476 69,901,624,614 56,409,296,933 49,931,276,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,742,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,012,953,102 3,000,000 55,009,644,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,876,797,928
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,682,417,784 55,009,644,587
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,453,737,390
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,961,762,888 91,848,359,331 120,775,665,837 120,797,695,430
I. Vốn chủ sở hữu 93,961,762,888 91,848,359,331 120,775,665,837 120,797,695,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 82,967,325 82,967,325 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,358,802,485 -28,115,471,494 811,835,012 139,056,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,411,756,261 -285,103,054 28,927,306,506 22,029,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,947,046,224 -27,830,368,440 -28,115,471,494 117,026,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 516,032,650,247 351,715,045,904 386,552,498,320 573,835,098,669
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.