1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,849,893 |
|
138,849,893 |
131,217,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,849,893 |
|
138,849,893 |
131,217,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,840,940 |
528,493,025 |
528,493,025 |
528,493,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-391,991,047 |
-528,493,025 |
-389,643,132 |
-397,275,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,990,469,134 |
3,986,629,916 |
1,148,241 |
1,414,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,475,174,147 |
4,191,956,243 |
3,684,158,859 |
3,661,422,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,475,174,147 |
4,191,956,243 |
3,684,158,859 |
3,661,422,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,064,565,102 |
1,280,811,082 |
462,099,732 |
780,852,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,941,261,162 |
-2,014,630,434 |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,941,261,162 |
-2,014,630,434 |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,941,261,162 |
-2,014,630,434 |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,941,261,162 |
-2,014,630,434 |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-194 |
-201 |
-453 |
-484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|