1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,510,563,930 |
60,191,040,175 |
2,039,608,579 |
764,979,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,510,563,930 |
60,191,040,175 |
2,039,608,579 |
764,979,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,853,739,883 |
52,297,531,012 |
9,902,216,097 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,656,824,047 |
7,893,509,163 |
-7,862,607,518 |
764,979,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,565,776,473 |
16,739,565,209 |
14,972,339,617 |
7,871,130 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,025,062,653 |
16,585,946,460 |
16,378,926,933 |
14,762,477,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,025,062,653 |
16,585,946,460 |
16,378,926,933 |
14,762,477,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,140,924,311 |
19,846,014,550 |
47,189,661,616 |
15,050,681,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,056,613,556 |
-11,798,886,638 |
-60,708,856,450 |
-29,040,308,007 |
|
12. Thu nhập khác |
136,363,635 |
1,221,864,109 |
53,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
70,382,585 |
658,159,829 |
|
87,868,334 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,981,050 |
563,704,280 |
53,000,000 |
-87,868,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,122,594,606 |
-11,235,182,358 |
-60,655,856,450 |
-29,128,176,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,740,273,652 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,382,320,954 |
-11,235,182,358 |
-60,655,856,450 |
-29,128,176,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,382,320,954 |
-11,235,182,358 |
-60,655,856,450 |
-29,128,176,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
838 |
-1,124 |
-6,066 |
-2,913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|