MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,966,252,401 201,510,563,930 60,191,040,175 2,039,608,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,966,252,401 201,510,563,930 60,191,040,175 2,039,608,579
4. Giá vốn hàng bán 144,563,674,821 176,853,739,883 52,297,531,012 9,902,216,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,402,577,580 24,656,824,047 7,893,509,163 -7,862,607,518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,490,157,736 16,565,776,473 16,739,565,209 14,972,339,617
7. Chi phí tài chính 9,049,284,754 18,025,062,653 16,585,946,460 16,378,926,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,049,284,754 18,025,062,653 16,585,946,460 16,378,926,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,208,425,880 12,140,924,311 19,846,014,550 47,189,661,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,635,024,682 11,056,613,556 -11,798,886,638 -60,708,856,450
12. Thu nhập khác 136,363,635 1,221,864,109 53,000,000
13. Chi phí khác 70,382,585 658,159,829
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,981,050 563,704,280 53,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,635,024,682 11,122,594,606 -11,235,182,358 -60,655,856,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,815,006,171 2,740,273,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,820,018,511 8,382,320,954 -11,235,182,358 -60,655,856,450
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,820,018,511 8,382,320,954 -11,235,182,358 -60,655,856,450
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,457 838 -1,124 -6,066
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.