MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,898,287,740 243,898,287,740 243,898,287,740 239,299,828,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,307,711,655 2,307,711,655 2,307,711,655 2,684,994,358
1. Tiền 2,307,711,655 2,307,711,655 2,307,711,655 2,684,994,358
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,281,324,419 82,281,324,419 82,281,324,419 75,953,146,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,999,062,810 108,999,062,810 108,999,062,810 102,272,884,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,479,162,246 2,479,162,246 2,479,162,246 2,877,162,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,398,076,207 35,398,076,207 35,398,076,207 35,398,076,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,594,976,844 -64,594,976,844 -64,594,976,844 -64,594,976,844
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,296,413,331 96,296,413,331 96,296,413,331 96,296,413,331
1. Hàng tồn kho 96,296,413,331 96,296,413,331 96,296,413,331 96,296,413,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,012,838,335 63,012,838,335 63,012,838,335 64,365,274,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,554,000 33,554,000 33,554,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 62,979,284,335 62,979,284,335 62,979,284,335 64,365,274,834
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,836,677,831 10,836,677,831 10,836,677,831 10,237,674,550
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,783,060,593 10,783,060,593 10,783,060,593 10,200,346,847
1. Tài sản cố định hữu hình 10,783,060,593 10,783,060,593 10,783,060,593 10,200,346,847
- Nguyên giá 40,716,516,162 40,716,516,162 40,716,516,162 40,716,516,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,933,455,569 -29,933,455,569 -29,933,455,569 -30,516,169,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,250,000,000 -4,250,000,000 -4,250,000,000 -4,250,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,617,238 53,617,238 53,617,238 37,327,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,617,238 53,617,238 53,617,238 37,327,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,734,965,571 254,734,965,571 254,734,965,571 249,537,503,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,328,872,919 231,328,872,919 231,328,872,919 242,100,888,309
I. Nợ ngắn hạn 231,328,872,919 231,328,872,919 231,328,872,919 242,100,888,309
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,069,330,941 15,069,330,941 15,069,330,941 9,738,556,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,833,438,466 8,833,438,466 8,833,438,466 8,963,849,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,444,316,387 45,444,316,387 45,444,316,387 56,909,189,406
4. Phải trả người lao động 10,529,658,654 10,529,658,654 10,529,658,654 9,918,560,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,059,971,884 39,059,971,884 39,059,971,884 42,677,464,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,039,919,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,435,898,717
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 417,449,933 417,449,933 417,449,933 417,449,933
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,738,556,617
1. Phải trả người bán dài hạn 9,738,556,617
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,406,092,652 23,406,092,652 23,406,092,652 7,436,615,049
I. Vốn chủ sở hữu 23,406,092,652 23,406,092,652 23,406,092,652 7,436,615,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,870,000 5,088,870,000 5,088,870,000 5,088,870,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,795,123,070 12,795,123,070 12,795,123,070 12,795,123,070
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 208,200,185 208,200,185 208,200,185 3,060,858,508
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -97,538,758,926 -97,538,758,926 -97,538,758,926 -113,508,236,529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97,538,758,926
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,969,477,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,734,965,571 254,734,965,571 254,734,965,571 249,537,503,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.