MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,884,681,110 246,762,784,955 70,465,082,632 175,236,608,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,884,681,110 246,762,784,955 70,465,082,632 175,236,608,444
4. Giá vốn hàng bán 83,904,233,884 229,070,317,678 65,045,388,791 164,367,158,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,980,447,226 17,692,467,277 5,419,693,841 10,869,450,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 715,736,048 753,182,527 1,800,507,944 2,303,339,162
7. Chi phí tài chính 2,400,303,450 2,931,013,088 2,212,687,422 2,251,959,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,400,303,450 2,931,013,088 2,212,687,422
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,647,410,088 7,662,291,086 2,553,466,691 6,112,587,669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,648,469,736 7,852,345,630 2,454,047,672 4,808,242,243
12. Thu nhập khác 136,575,218 55,636,364 661,360,779
13. Chi phí khác 39,207,843 2,132,538,808 1,044,248,996 2,458,247,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -39,207,843 -1,995,963,590 -988,612,632 -1,796,886,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,609,261,893 5,856,382,040 1,465,435,040 3,011,355,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 329,693,947 2,960,185,336 501,936,807 630,331,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,279,567,946 2,896,196,704 963,498,233 2,381,024,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,279,567,946 2,896,196,704 963,498,233 2,381,024,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 220 498 166 409
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.