1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,413,569,632 |
51,302,214,772 |
103,862,413,967 |
89,884,681,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
246,413,569,632 |
51,302,214,772 |
103,862,413,967 |
89,884,681,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,449,715,071 |
45,852,272,649 |
96,980,077,748 |
83,904,233,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,963,854,561 |
5,449,942,123 |
6,882,336,219 |
5,980,447,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
726,010,939 |
532,152,630 |
1,716,047,976 |
715,736,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,916,954,696 |
2,967,141,949 |
3,281,614,032 |
2,400,303,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,916,954,696 |
2,967,141,949 |
3,281,614,032 |
2,400,303,450 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,787,000,372 |
2,234,774,890 |
3,990,884,301 |
2,647,410,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,985,910,432 |
780,177,914 |
1,325,885,862 |
1,648,469,736 |
|
12. Thu nhập khác |
745,246,988 |
590,367,037 |
395,066,163 |
|
|
13. Chi phí khác |
69,645,056 |
647,872,674 |
|
39,207,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
675,601,932 |
-57,505,637 |
395,066,163 |
-39,207,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,661,512,364 |
722,672,277 |
1,720,952,025 |
1,609,261,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
753,760,926 |
274,108,990 |
191,546,257 |
329,693,947 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,907,751,438 |
448,563,287 |
1,529,405,768 |
1,279,567,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,907,751,438 |
448,563,287 |
1,529,405,768 |
1,279,567,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
500 |
77 |
263 |
220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|