1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,677,687,248 |
224,089,590,176 |
79,744,934,549 |
124,272,926,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,677,687,248 |
224,089,590,176 |
79,744,934,549 |
124,272,926,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,134,213,752 |
207,367,760,896 |
73,643,405,081 |
115,082,415,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,543,473,496 |
16,721,829,280 |
6,101,529,468 |
9,190,511,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,674,022 |
574,047,957 |
252,311,642 |
895,757,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,162,807,595 |
2,392,540,968 |
2,207,352,083 |
3,138,438,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,162,807,595 |
2,392,540,968 |
2,207,352,083 |
3,138,438,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,710,881,110 |
8,365,797,660 |
3,139,742,784 |
4,477,391,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,298,458,813 |
6,537,538,609 |
1,006,746,243 |
2,470,439,598 |
|
12. Thu nhập khác |
354,545,455 |
70,454,545 |
500,510,001 |
|
|
13. Chi phí khác |
257,599,457 |
2,658,201,655 |
27,299,250 |
-14,836,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,945,998 |
-2,587,747,110 |
473,210,751 |
14,836,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,395,404,811 |
3,949,791,499 |
1,479,956,994 |
2,485,276,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-923,647 |
2,382,702,644 |
320,531,547 |
238,403,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,396,328,458 |
1,567,088,855 |
1,159,425,447 |
2,246,872,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,396,328,458 |
1,567,088,855 |
1,159,425,447 |
2,246,872,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
412 |
269 |
199 |
386 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|