1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
529,693,142,425 |
544,177,967,609 |
558,947,581,255 |
509,715,548,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
529,693,142,425 |
544,177,967,609 |
558,947,581,255 |
509,715,548,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
500,434,230,452 |
491,565,907,355 |
528,743,413,799 |
474,113,746,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,258,911,973 |
52,612,060,254 |
30,204,167,456 |
35,601,801,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,729,761,918 |
5,840,845,719 |
4,252,480,555 |
3,590,532,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,890,097,803 |
8,211,534,947 |
9,057,041,298 |
8,269,155,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,890,097,803 |
8,211,534,947 |
8,968,667,298 |
8,269,155,180 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,486,172,399 |
28,735,167,489 |
17,286,041,708 |
17,492,681,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,612,403,689 |
21,451,872,487 |
8,113,565,005 |
13,430,497,300 |
|
12. Thu nhập khác |
152,238,727 |
17,418,909 |
1,123,687,271 |
425,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
418,958,901 |
2,118,742,264 |
164,519,112 |
3,485,874,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-266,720,174 |
-2,101,323,355 |
959,168,159 |
-3,060,874,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,345,683,515 |
19,350,549,132 |
9,072,733,164 |
10,369,623,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,090,976,695 |
10,530,781,178 |
125,686,940 |
2,547,331,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,254,706,820 |
8,819,767,954 |
8,947,046,224 |
7,822,291,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,254,706,820 |
8,819,767,954 |
8,947,046,224 |
7,822,291,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,247 |
1,516 |
1,538 |
1,344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|