MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 529,693,142,425 544,177,967,609 558,947,581,255 509,715,548,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 529,693,142,425 544,177,967,609 558,947,581,255 509,715,548,161
4. Giá vốn hàng bán 500,434,230,452 491,565,907,355 528,743,413,799 474,113,746,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,258,911,973 52,612,060,254 30,204,167,456 35,601,801,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,729,761,918 5,840,845,719 4,252,480,555 3,590,532,309
7. Chi phí tài chính 8,890,097,803 8,211,534,947 9,057,041,298 8,269,155,180
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,890,097,803 8,211,534,947 8,968,667,298 8,269,155,180
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,486,172,399 28,735,167,489 17,286,041,708 17,492,681,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,612,403,689 21,451,872,487 8,113,565,005 13,430,497,300
12. Thu nhập khác 152,238,727 17,418,909 1,123,687,271 425,000,000
13. Chi phí khác 418,958,901 2,118,742,264 164,519,112 3,485,874,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -266,720,174 -2,101,323,355 959,168,159 -3,060,874,076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,345,683,515 19,350,549,132 9,072,733,164 10,369,623,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,090,976,695 10,530,781,178 125,686,940 2,547,331,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,254,706,820 8,819,767,954 8,947,046,224 7,822,291,551
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,254,706,820 8,819,767,954 8,947,046,224 7,822,291,551
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,247 1,516 1,538 1,344
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.