TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,166,607,201 |
496,428,043,310 |
546,377,785,193 |
538,857,507,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,432,511,930 |
6,527,258,619 |
7,286,673,424 |
47,079,744,065 |
|
1. Tiền |
1,432,511,930 |
6,527,258,619 |
7,286,673,424 |
47,079,744,065 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,934,396,310 |
7,434,396,310 |
11,934,396,310 |
12,567,154,681 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,934,396,310 |
7,434,396,310 |
11,934,396,310 |
12,567,154,681 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
343,582,577,118 |
387,373,912,014 |
451,619,304,698 |
401,000,753,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,796,353,804 |
269,458,899,521 |
365,470,386,551 |
271,233,814,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,379,168,036 |
14,894,982,029 |
17,355,317,018 |
38,291,105,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,116,407,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,829,370,030 |
128,877,881,266 |
106,227,137,599 |
128,709,370,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,474,356,450 |
-34,026,299,500 |
-37,485,578,168 |
-37,285,578,168 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
|
IV. Hàng tồn kho |
79,022,618,205 |
94,813,221,729 |
75,360,905,270 |
76,831,986,591 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,022,618,205 |
94,813,221,729 |
75,360,905,270 |
76,831,986,591 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
194,503,638 |
279,254,638 |
176,505,491 |
1,377,868,824 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,500,000 |
21,000,000 |
10,500,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
157,475,491 |
157,475,491 |
161,966,491 |
1,373,829,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,528,147 |
100,779,147 |
4,039,000 |
4,039,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,394,955,311 |
65,364,058,600 |
63,912,552,176 |
63,023,095,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
712,088,470 |
676,638,470 |
676,638,470 |
655,083,024 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
712,088,470 |
676,638,470 |
676,638,470 |
655,083,024 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,286,290,749 |
28,175,411,116 |
27,282,190,190 |
26,365,530,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,896,314,419 |
21,821,948,936 |
20,965,242,161 |
20,085,096,428 |
|
- Nguyên giá |
75,442,581,194 |
75,995,018,103 |
76,126,360,183 |
76,189,087,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,546,266,775 |
-54,173,069,167 |
-55,161,118,022 |
-56,103,991,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,389,976,330 |
6,353,462,180 |
6,316,948,029 |
6,280,433,879 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,627,354 |
-365,141,504 |
-401,655,655 |
-438,169,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,727,532,428 |
28,436,981,495 |
28,175,451,272 |
27,884,574,264 |
|
- Nguyên giá |
32,087,785,498 |
32,087,785,498 |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,360,253,070 |
-3,650,804,003 |
-3,944,941,764 |
-4,235,818,772 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,569,043,664 |
2,975,027,519 |
2,678,272,244 |
3,017,908,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,569,043,664 |
2,975,027,519 |
2,678,272,244 |
3,017,908,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,561,562,512 |
561,792,101,910 |
610,290,337,369 |
601,880,603,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
408,517,140,881 |
471,109,744,572 |
516,923,276,209 |
516,122,947,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
391,368,128,828 |
455,491,669,990 |
502,531,012,835 |
502,896,365,444 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,501,341,010 |
97,977,544,711 |
157,968,999,761 |
97,268,404,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,983,019,986 |
39,101,180,402 |
18,979,862,772 |
85,833,394,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,123,823,995 |
9,274,248,335 |
5,570,836,501 |
1,234,861,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,688,360,736 |
3,568,648,899 |
7,451,463,903 |
1,181,464,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,188,216,036 |
86,929,363,675 |
76,569,986,371 |
52,760,563,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,682,102,479 |
57,432,071,099 |
61,110,051,150 |
76,393,596,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,295,720,975 |
146,102,093,273 |
167,247,625,441 |
178,743,854,253 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,761,834,751 |
11,950,810,736 |
4,648,448,076 |
5,204,087,840 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,210,194,888 |
2,222,194,888 |
2,050,224,888 |
3,342,624,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,149,012,053 |
15,618,074,582 |
14,392,263,374 |
13,226,582,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,230,768,718 |
10,997,390,225 |
10,764,011,732 |
10,530,633,239 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,117,340,348 |
2,758,677,442 |
2,400,014,536 |
2,041,351,630 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,800,902,987 |
1,862,006,915 |
1,228,237,106 |
654,597,342 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,044,421,631 |
90,682,357,338 |
93,367,061,160 |
85,757,655,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,044,421,631 |
90,682,357,338 |
93,367,061,160 |
85,757,655,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,441,461,228 |
6,044,234,104 |
11,764,100,757 |
4,154,695,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,406,298,397 |
6,044,234,104 |
7,499,678,628 |
1,076,783,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,035,162,831 |
|
4,264,422,129 |
3,077,912,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,561,562,512 |
561,792,101,910 |
610,290,337,369 |
601,880,603,641 |
|