MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,166,607,201 496,428,043,310 546,377,785,193 538,857,507,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,432,511,930 6,527,258,619 7,286,673,424 47,079,744,065
1. Tiền 1,432,511,930 6,527,258,619 7,286,673,424 47,079,744,065
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,934,396,310 7,434,396,310 11,934,396,310 12,567,154,681
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,934,396,310 7,434,396,310 11,934,396,310 12,567,154,681
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,582,577,118 387,373,912,014 451,619,304,698 401,000,753,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,796,353,804 269,458,899,521 365,470,386,551 271,233,814,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,379,168,036 14,894,982,029 17,355,317,018 38,291,105,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,116,407,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,829,370,030 128,877,881,266 106,227,137,599 128,709,370,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,474,356,450 -34,026,299,500 -37,485,578,168 -37,285,578,168
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 52,041,698 52,041,698 52,041,698 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 79,022,618,205 94,813,221,729 75,360,905,270 76,831,986,591
1. Hàng tồn kho 79,022,618,205 94,813,221,729 75,360,905,270 76,831,986,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 194,503,638 279,254,638 176,505,491 1,377,868,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,500,000 21,000,000 10,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 157,475,491 157,475,491 161,966,491 1,373,829,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,528,147 100,779,147 4,039,000 4,039,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,394,955,311 65,364,058,600 63,912,552,176 63,023,095,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 712,088,470 676,638,470 676,638,470 655,083,024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 712,088,470 676,638,470 676,638,470 655,083,024
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,286,290,749 28,175,411,116 27,282,190,190 26,365,530,307
1. Tài sản cố định hữu hình 21,896,314,419 21,821,948,936 20,965,242,161 20,085,096,428
- Nguyên giá 75,442,581,194 75,995,018,103 76,126,360,183 76,189,087,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,546,266,775 -54,173,069,167 -55,161,118,022 -56,103,991,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,389,976,330 6,353,462,180 6,316,948,029 6,280,433,879
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,627,354 -365,141,504 -401,655,655 -438,169,805
III. Bất động sản đầu tư 28,727,532,428 28,436,981,495 28,175,451,272 27,884,574,264
- Nguyên giá 32,087,785,498 32,087,785,498 32,120,393,036 32,120,393,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,360,253,070 -3,650,804,003 -3,944,941,764 -4,235,818,772
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,569,043,664 2,975,027,519 2,678,272,244 3,017,908,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,569,043,664 2,975,027,519 2,678,272,244 3,017,908,146
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,561,562,512 561,792,101,910 610,290,337,369 601,880,603,641
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 408,517,140,881 471,109,744,572 516,923,276,209 516,122,947,655
I. Nợ ngắn hạn 391,368,128,828 455,491,669,990 502,531,012,835 502,896,365,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,501,341,010 97,977,544,711 157,968,999,761 97,268,404,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,983,019,986 39,101,180,402 18,979,862,772 85,833,394,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,123,823,995 9,274,248,335 5,570,836,501 1,234,861,339
4. Phải trả người lao động 1,688,360,736 3,568,648,899 7,451,463,903 1,181,464,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,188,216,036 86,929,363,675 76,569,986,371 52,760,563,596
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 933,513,972 933,513,972 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,682,102,479 57,432,071,099 61,110,051,150 76,393,596,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,295,720,975 146,102,093,273 167,247,625,441 178,743,854,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,761,834,751 11,950,810,736 4,648,448,076 5,204,087,840
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,210,194,888 2,222,194,888 2,050,224,888 3,342,624,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,149,012,053 15,618,074,582 14,392,263,374 13,226,582,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,230,768,718 10,997,390,225 10,764,011,732 10,530,633,239
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,117,340,348 2,758,677,442 2,400,014,536 2,041,351,630
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,800,902,987 1,862,006,915 1,228,237,106 654,597,342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,044,421,631 90,682,357,338 93,367,061,160 85,757,655,986
I. Vốn chủ sở hữu 88,044,421,631 90,682,357,338 93,367,061,160 85,757,655,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,441,461,228 6,044,234,104 11,764,100,757 4,154,695,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,406,298,397 6,044,234,104 7,499,678,628 1,076,783,008
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,035,162,831 4,264,422,129 3,077,912,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,561,562,512 561,792,101,910 610,290,337,369 601,880,603,641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.