TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,224,024,147 |
405,480,097,466 |
430,166,607,201 |
496,428,043,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,853,227,792 |
1,113,759,883 |
1,432,511,930 |
6,527,258,619 |
|
1. Tiền |
9,468,374,591 |
1,113,759,883 |
1,432,511,930 |
6,527,258,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,384,853,201 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,382,400,000 |
3,687,000,000 |
5,934,396,310 |
7,434,396,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,382,400,000 |
3,687,000,000 |
5,934,396,310 |
7,434,396,310 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,029,803,416 |
320,062,819,958 |
343,582,577,118 |
387,373,912,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,323,780,941 |
252,613,323,366 |
251,796,353,804 |
269,458,899,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,328,698,478 |
11,504,021,791 |
12,379,168,036 |
14,894,982,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
8,116,407,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,880,087,499 |
90,448,238,303 |
113,829,370,030 |
128,877,881,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,554,805,200 |
-34,554,805,200 |
-34,474,356,450 |
-34,026,299,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
|
IV. Hàng tồn kho |
82,828,756,592 |
79,548,733,700 |
79,022,618,205 |
94,813,221,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,828,756,592 |
79,548,733,700 |
79,022,618,205 |
94,813,221,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,836,347 |
1,067,783,925 |
194,503,638 |
279,254,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
808,537,500 |
31,500,000 |
21,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,836,347 |
259,246,425 |
157,475,491 |
157,475,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,528,147 |
100,779,147 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,964,106,597 |
65,356,558,803 |
66,394,955,311 |
65,364,058,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
612,442,597 |
569,652,697 |
712,088,470 |
676,638,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
612,442,597 |
569,652,697 |
712,088,470 |
676,638,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,164,361,421 |
27,564,403,757 |
28,286,290,749 |
28,175,411,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,701,356,790 |
21,137,913,276 |
21,896,314,419 |
21,821,948,936 |
|
- Nguyên giá |
73,368,035,739 |
73,732,035,739 |
75,442,581,194 |
75,995,018,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,666,678,949 |
-52,594,122,463 |
-53,546,266,775 |
-54,173,069,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,463,004,631 |
6,426,490,481 |
6,389,976,330 |
6,353,462,180 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,599,053 |
-292,113,203 |
-328,627,354 |
-365,141,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,466,159,773 |
25,214,291,469 |
28,727,532,428 |
28,436,981,495 |
|
- Nguyên giá |
28,219,522,557 |
28,219,522,557 |
32,087,785,498 |
32,087,785,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,753,362,784 |
-3,005,231,088 |
-3,360,253,070 |
-3,650,804,003 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,300,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,552,879,865 |
3,039,947,939 |
3,569,043,664 |
2,975,027,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,552,879,865 |
3,039,947,939 |
3,569,043,664 |
2,975,027,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
512,188,130,744 |
470,836,656,269 |
496,561,562,512 |
561,792,101,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,027,116,802 |
385,039,107,588 |
408,517,140,881 |
471,109,744,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
390,547,007,398 |
366,227,257,411 |
391,368,128,828 |
455,491,669,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,023,183,056 |
62,120,239,827 |
74,501,341,010 |
97,977,544,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,765,115,003 |
31,075,020,683 |
39,983,019,986 |
39,101,180,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,638,512,611 |
15,261,064,044 |
8,123,823,995 |
9,274,248,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,530,697,922 |
1,244,758,906 |
1,688,360,736 |
3,568,648,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,943,291,701 |
49,398,593,537 |
50,188,216,036 |
86,929,363,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
926,218,320 |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,302,610,160 |
75,625,542,505 |
65,682,102,479 |
57,432,071,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,833,909,445 |
118,251,391,023 |
136,295,720,975 |
146,102,093,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,953,638,026 |
11,761,834,751 |
11,950,810,736 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,583,469,180 |
2,363,494,888 |
2,210,194,888 |
2,222,194,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,480,109,404 |
18,811,850,177 |
17,149,012,053 |
15,618,074,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,368,005,506 |
11,464,147,211 |
11,230,768,718 |
10,997,390,225 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,549,366,160 |
2,738,603,254 |
3,117,340,348 |
2,758,677,442 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,562,737,738 |
4,609,099,712 |
2,800,902,987 |
1,862,006,915 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,161,013,942 |
85,797,548,681 |
88,044,421,631 |
90,682,357,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,161,013,942 |
85,797,548,681 |
88,044,421,631 |
90,682,357,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,558,053,539 |
4,194,588,278 |
6,441,461,228 |
6,044,234,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,735,761,988 |
1,159,425,447 |
3,406,298,397 |
6,044,234,104 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,822,291,551 |
3,035,162,831 |
3,035,162,831 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
512,188,130,744 |
470,836,656,269 |
496,561,562,512 |
561,792,101,910 |
|