MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,052,018,436 34,220,974,975 2,757,669,953 3,401,457,835
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,052,018,436 34,220,974,975 2,757,669,953 3,401,457,835
4. Giá vốn hàng bán 55,586,973,893 33,039,865,811 2,626,529,299 3,401,457,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -534,955,457 1,181,109,164 131,140,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,010,578 7,990,863 4,013,287 2,063,189
7. Chi phí tài chính 5,297,847,789 8,167,747,205 8,632,443,169 8,034,924,046
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,297,847,789 8,167,747,205 8,632,443,169 8,034,924,046
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,861,286,389 845,657,521 2,503,767,602 2,489,668,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,685,079,057 -7,824,304,699 -11,001,056,830 -10,522,529,723
12. Thu nhập khác 416,740,876
13. Chi phí khác 18,257,042,478 2,262,700,204 1,792,722,398 1,497,303,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,257,042,478 -1,845,959,328 -1,792,722,398 -1,497,303,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -26,942,121,535 -9,670,264,027 -12,793,779,228 -12,019,832,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,942,121,535 -9,670,264,027 -12,793,779,228 -12,019,832,875
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -26,942,121,535 -9,670,264,027 -12,793,779,228 -12,019,832,875
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,207 -1,151 -1,523 -1,431
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.