1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,052,018,436 |
34,220,974,975 |
2,757,669,953 |
3,401,457,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,052,018,436 |
34,220,974,975 |
2,757,669,953 |
3,401,457,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,586,973,893 |
33,039,865,811 |
2,626,529,299 |
3,401,457,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-534,955,457 |
1,181,109,164 |
131,140,654 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,010,578 |
7,990,863 |
4,013,287 |
2,063,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,297,847,789 |
8,167,747,205 |
8,632,443,169 |
8,034,924,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,297,847,789 |
8,167,747,205 |
8,632,443,169 |
8,034,924,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,861,286,389 |
845,657,521 |
2,503,767,602 |
2,489,668,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,685,079,057 |
-7,824,304,699 |
-11,001,056,830 |
-10,522,529,723 |
|
12. Thu nhập khác |
|
416,740,876 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
18,257,042,478 |
2,262,700,204 |
1,792,722,398 |
1,497,303,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,257,042,478 |
-1,845,959,328 |
-1,792,722,398 |
-1,497,303,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-26,942,121,535 |
-9,670,264,027 |
-12,793,779,228 |
-12,019,832,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,942,121,535 |
-9,670,264,027 |
-12,793,779,228 |
-12,019,832,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-26,942,121,535 |
-9,670,264,027 |
-12,793,779,228 |
-12,019,832,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,207 |
-1,151 |
-1,523 |
-1,431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|