TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,515,053,027 |
90,673,265,340 |
83,260,199,727 |
74,588,513,402 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,370,983,244 |
3,844,250,092 |
193,252,132 |
522,942,319 |
|
1. Tiền |
1,370,983,244 |
3,844,250,092 |
193,252,132 |
522,942,319 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,220,903,390 |
79,637,930,997 |
77,019,267,575 |
73,912,880,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,703,536,095 |
57,119,746,112 |
54,863,246,060 |
51,762,014,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
380,350,914 |
354,071,048 |
356,291,048 |
362,694,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,406,553,886 |
36,237,565,389 |
35,873,182,019 |
35,861,623,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,506,455,135 |
-14,310,369,182 |
-14,310,369,182 |
-14,310,369,182 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
236,917,630 |
236,917,630 |
236,917,630 |
236,917,630 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,755,755,770 |
7,023,673,628 |
5,894,989,397 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
12,795,946,381 |
7,063,864,239 |
5,935,180,008 |
40,190,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,410,623 |
167,410,623 |
152,690,623 |
152,690,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
167,410,623 |
167,410,623 |
152,690,623 |
152,690,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,616,220,918 |
203,698,105,199 |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
515,290,977 |
39,006,068 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
515,290,977 |
39,006,068 |
|
|
|
- Nguyên giá |
10,576,063,909 |
10,576,063,909 |
10,576,063,909 |
10,576,063,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,060,772,932 |
-10,537,057,841 |
-10,576,063,909 |
-10,576,063,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
221,853,449,854 |
203,539,963,256 |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
203,539,963,256 |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
221,853,449,854 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
247,480,087 |
119,135,875 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
247,480,087 |
119,135,875 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,131,273,945 |
294,371,370,539 |
282,696,887,356 |
276,606,237,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,655,338,404 |
276,565,699,025 |
277,699,715,070 |
283,628,898,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
302,655,338,404 |
276,565,699,025 |
277,699,715,070 |
283,628,898,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,547,009,474 |
73,446,846,073 |
66,134,969,022 |
63,854,749,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,223,873,509 |
510,167,800 |
510,167,800 |
1,090,197,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,548,030,065 |
32,672,091,485 |
33,566,139,608 |
34,510,500,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,334,872,899 |
3,523,634,247 |
2,065,069,086 |
1,764,647,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,966,983,263 |
1,976,062,763 |
1,981,062,763 |
2,006,062,763 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
84,582,385,047 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
89,266,051,011 |
98,473,461,145 |
106,821,769,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,307,542,656 |
75,026,204,155 |
74,824,204,155 |
73,436,328,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,641,491 |
144,641,491 |
144,641,491 |
144,641,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,475,935,541 |
17,805,671,514 |
4,997,172,286 |
-7,022,660,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,475,935,541 |
17,805,671,514 |
4,997,172,286 |
-7,022,660,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-98,042,815,805 |
-107,713,079,832 |
-120,521,579,060 |
-132,541,211,935 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,100,694,270 |
-9,670,264,027 |
-12,793,779,228 |
-12,019,832,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,942,121,535 |
-98,042,815,805 |
-107,727,799,832 |
-120,521,379,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,131,273,945 |
294,371,370,539 |
282,696,887,356 |
276,606,237,593 |
|