MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,515,053,027 90,673,265,340 83,260,199,727 74,588,513,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,370,983,244 3,844,250,092 193,252,132 522,942,319
1. Tiền 1,370,983,244 3,844,250,092 193,252,132 522,942,319
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,220,903,390 79,637,930,997 77,019,267,575 73,912,880,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,703,536,095 57,119,746,112 54,863,246,060 51,762,014,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 380,350,914 354,071,048 356,291,048 362,694,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,406,553,886 36,237,565,389 35,873,182,019 35,861,623,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,506,455,135 -14,310,369,182 -14,310,369,182 -14,310,369,182
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 236,917,630 236,917,630 236,917,630 236,917,630
IV. Hàng tồn kho 12,755,755,770 7,023,673,628 5,894,989,397
1. Hàng tồn kho 12,795,946,381 7,063,864,239 5,935,180,008 40,190,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,190,611 -40,190,611 -40,190,611 -40,190,611
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,410,623 167,410,623 152,690,623 152,690,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 167,410,623 167,410,623 152,690,623 152,690,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,616,220,918 203,698,105,199 199,436,687,629 202,017,724,191
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 515,290,977 39,006,068
1. Tài sản cố định hữu hình 515,290,977 39,006,068
- Nguyên giá 10,576,063,909 10,576,063,909 10,576,063,909 10,576,063,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,060,772,932 -10,537,057,841 -10,576,063,909 -10,576,063,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 221,853,449,854 203,539,963,256 199,436,687,629 202,017,724,191
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 203,539,963,256 199,436,687,629 202,017,724,191
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221,853,449,854
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 247,480,087 119,135,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 247,480,087 119,135,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,131,273,945 294,371,370,539 282,696,887,356 276,606,237,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,655,338,404 276,565,699,025 277,699,715,070 283,628,898,182
I. Nợ ngắn hạn 302,655,338,404 276,565,699,025 277,699,715,070 283,628,898,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,547,009,474 73,446,846,073 66,134,969,022 63,854,749,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,223,873,509 510,167,800 510,167,800 1,090,197,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,548,030,065 32,672,091,485 33,566,139,608 34,510,500,684
4. Phải trả người lao động 5,334,872,899 3,523,634,247 2,065,069,086 1,764,647,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,966,983,263 1,976,062,763 1,981,062,763 2,006,062,763
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 84,582,385,047
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,266,051,011 98,473,461,145 106,821,769,647
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,307,542,656 75,026,204,155 74,824,204,155 73,436,328,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144,641,491 144,641,491 144,641,491 144,641,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,475,935,541 17,805,671,514 4,997,172,286 -7,022,660,589
I. Vốn chủ sở hữu 27,475,935,541 17,805,671,514 4,997,172,286 -7,022,660,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,998,890,000 83,998,890,000 83,998,890,000 83,998,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,998,890,000 83,998,890,000 83,998,890,000 83,998,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,426,417,500 23,426,417,500 23,426,417,500 23,426,417,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,093,443,846 18,093,443,846 18,093,443,846 18,093,443,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -98,042,815,805 -107,713,079,832 -120,521,579,060 -132,541,211,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71,100,694,270 -9,670,264,027 -12,793,779,228 -12,019,832,875
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,942,121,535 -98,042,815,805 -107,727,799,832 -120,521,379,060
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,131,273,945 294,371,370,539 282,696,887,356 276,606,237,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.