MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 363,720,138,539 214,952,494,255 244,510,087,944 343,824,465,630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 587,776,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 363,720,138,539 214,952,494,255 244,510,087,944 343,236,689,630
4. Giá vốn hàng bán 315,473,279,540 186,154,916,251 210,212,799,589 284,848,215,356
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,246,858,999 28,797,578,004 34,297,288,355 58,388,474,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 593,497,532 1,343,088,416 1,343,467,061 2,691,422,071
7. Chi phí tài chính 10,595,081,548 3,946,250,059 10,009,751,488 14,041,620,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,391,020,174 3,172,984,545 9,745,523,664 10,232,014,628
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,350,387,662 32,088,032,656 22,909,300,780 44,515,773,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,793,895,345 63,468,535,876 2,324,178,748 246,361,934
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,991,976 -69,362,152,171 397,524,400 2,276,140,291
12. Thu nhập khác 40,436,716 129,423,848 73,039,525 58,000,001
13. Chi phí khác 5,342,265 20,663,579 5,072,942 1,470,420,810
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,094,451 108,760,269 67,966,583 -1,412,420,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 136,086,427 -69,253,391,902 465,490,983 863,719,482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 136,086,427 -69,253,391,902 465,490,983 863,719,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 136,086,427 -69,253,391,902 465,490,983 863,719,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 -1,956 13 24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 04 -1,956 13 24
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.