MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 351,648,763,567 293,691,650,620 440,837,880,003 363,720,138,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,042,846,324
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 351,648,763,567 293,691,650,620 437,795,033,679 363,720,138,539
4. Giá vốn hàng bán 324,497,104,677 257,040,634,417 388,323,478,574 315,473,279,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,151,658,890 36,651,016,203 49,471,555,105 48,246,858,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,132,607,421 1,035,232,973 2,505,442,971 593,497,532
7. Chi phí tài chính 14,152,024,357 10,179,063,551 12,153,568,856 10,595,081,548
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,875,443,705 9,618,468,503 11,708,928,235 10,391,020,174
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,807,497,950 25,250,485,299 37,622,475,628 36,350,387,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,693,433,108 1,738,728,932 2,260,398,008 1,793,895,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -48,368,689,104 517,971,394 -59,444,416 100,991,976
12. Thu nhập khác 70,481,921 213,480,744 157,922,115 40,436,716
13. Chi phí khác 7,831,756 2,744,414 742,482 5,342,265
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 62,650,165 210,736,330 157,179,633 35,094,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -48,306,038,939 728,707,724 97,735,217 136,086,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -48,306,038,939 728,707,724 97,735,217 136,086,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -48,306,038,939 728,707,724 97,735,217 136,086,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,365 21 03 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,365 21 04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.