1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,662,339,388 |
219,463,499,275 |
154,907,868,867 |
274,239,949,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,662,339,388 |
219,463,499,275 |
154,907,868,867 |
274,239,949,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,016,602,644 |
178,050,492,768 |
130,979,232,178 |
234,068,298,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,645,736,744 |
41,413,006,507 |
23,928,636,689 |
40,171,651,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,496,886,533 |
762,412,003 |
282,750,498 |
1,021,526,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,462,376,564 |
19,237,104,357 |
10,925,476,628 |
14,905,470,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,650,922,089 |
|
10,504,631,622 |
12,632,083,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,073,228,461 |
15,166,322,020 |
11,239,015,320 |
23,637,292,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,692,816,264 |
5,047,632,202 |
1,575,101,882 |
2,103,808,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
914,201,988 |
2,724,359,931 |
471,793,357 |
546,606,244 |
|
12. Thu nhập khác |
334,751,840 |
1,416,826,174 |
114,469,440 |
115,836,363 |
|
13. Chi phí khác |
110,394,367 |
2,266,836,864 |
|
5,722,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
224,357,473 |
-850,010,690 |
114,469,440 |
110,113,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,138,559,461 |
1,874,349,241 |
586,262,797 |
656,720,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,138,559,461 |
1,874,349,241 |
586,262,797 |
656,720,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,138,559,461 |
1,874,349,241 |
586,262,797 |
656,720,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
45 |
17 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|