MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 301,662,339,388 219,463,499,275 154,907,868,867 274,239,949,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,662,339,388 219,463,499,275 154,907,868,867 274,239,949,802
4. Giá vốn hàng bán 269,016,602,644 178,050,492,768 130,979,232,178 234,068,298,266
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,645,736,744 41,413,006,507 23,928,636,689 40,171,651,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,496,886,533 762,412,003 282,750,498 1,021,526,287
7. Chi phí tài chính 15,462,376,564 19,237,104,357 10,925,476,628 14,905,470,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,650,922,089 10,504,631,622 12,632,083,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,073,228,461 15,166,322,020 11,239,015,320 23,637,292,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,692,816,264 5,047,632,202 1,575,101,882 2,103,808,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 914,201,988 2,724,359,931 471,793,357 546,606,244
12. Thu nhập khác 334,751,840 1,416,826,174 114,469,440 115,836,363
13. Chi phí khác 110,394,367 2,266,836,864 5,722,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 224,357,473 -850,010,690 114,469,440 110,113,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,138,559,461 1,874,349,241 586,262,797 656,720,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,138,559,461 1,874,349,241 586,262,797 656,720,056
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,138,559,461 1,874,349,241 586,262,797 656,720,056
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 45 17 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.