MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,012,860,087,260 1,089,789,715,006 1,134,972,502,279 1,169,538,138,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,851,104,718 2,159,238,456 680,208,486 429,189,084
1. Tiền 1,851,104,718 2,159,238,456 680,208,486 429,189,084
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,719,791,218 423,376,037,111 425,893,093,983 461,226,576,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 281,475,211,698 325,009,007,491 338,955,040,281 384,319,674,289
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,599,836,054 74,686,723,304 73,259,927,054 67,073,831,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,746,071,206 61,665,007,326 51,662,827,658 47,776,161,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,101,327,740 -37,984,701,010 -37,984,701,010 -37,943,090,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 623,823,343,319 641,135,155,817 682,676,105,824 685,391,715,826
1. Hàng tồn kho 623,823,343,319 641,135,155,817 682,676,105,824 685,391,715,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,999,774,940 7,653,210,557 10,257,020,921 7,024,583,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,001,010,254 3,456,032,228 3,138,959,045 2,172,579,534
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,799,845,425 3,997,203,868 6,919,142,615 4,653,084,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 198,919,261 199,974,461 198,919,261 198,919,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,927,685,843 132,395,654,982 132,069,800,871 128,425,761,512
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,178,259,361 116,765,101,413 116,529,275,216 112,984,577,836
1. Tài sản cố định hữu hình 93,147,663,223 89,734,505,275 89,498,679,078 85,953,981,698
- Nguyên giá 351,314,938,295 351,383,120,113 354,261,769,000 354,261,769,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,167,275,072 -261,648,614,838 -264,763,089,922 -268,307,787,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,030,596,138 27,030,596,138 27,030,596,138 27,030,596,138
- Nguyên giá 27,282,954,590 27,282,954,590 27,282,954,590 27,282,954,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn 893,932,600 893,932,600 921,580,000 921,580,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 921,580,000 921,580,000 921,580,000 921,580,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,647,400 -27,647,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 533,169,890 414,296,977 296,621,663 197,279,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 533,169,890 414,296,977 296,621,663 197,279,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,148,787,773,103 1,222,185,369,988 1,267,042,303,150 1,297,963,899,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 883,270,183,591 961,573,018,413 1,006,332,216,358 1,037,117,726,489
I. Nợ ngắn hạn 857,208,611,827 938,671,446,649 987,187,216,358 1,024,480,726,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 258,254,390,281 289,863,808,808 350,205,052,210 379,097,392,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,981,447,837 2,955,509,587 2,946,480,587 2,952,003,587
4. Phải trả người lao động 5,351,000,000 1,915,629,000 1,818,054,000 1,590,533,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,787,108,581 214,488,825,116 223,241,011,951 231,358,146,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,010,451,549 41,043,533,699 41,295,675,621 47,587,040,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360,339,559,452 385,919,486,312 365,196,287,862 359,410,955,507
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,484,654,127 2,484,654,127 2,484,654,127 2,484,654,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,061,571,764 22,901,571,764 19,145,000,000 12,637,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,061,571,764 22,901,571,764 19,145,000,000 12,637,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 265,517,589,512 260,612,351,575 260,710,086,792 260,846,173,219
I. Vốn chủ sở hữu 265,517,589,512 260,612,351,575 260,710,086,792 260,846,173,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 484,047,273 484,047,273 484,047,273 484,047,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,023,610,850 8,023,610,850 8,023,610,850 8,023,610,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,989,748,611 -101,894,986,548 -101,797,251,331 -101,661,164,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45,474,947,319 728,707,724 826,442,941 962,529,368
- LNST chưa phân phối kỳ này -51,514,801,292 -102,623,694,272 -102,623,694,272 -102,623,694,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,148,787,773,103 1,222,185,369,988 1,267,042,303,150 1,297,963,899,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.