MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,820,982,677 125,697,428,566 153,952,171,667 146,514,580,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,820,982,677 125,697,428,566 153,952,171,667 146,514,580,456
4. Giá vốn hàng bán 88,248,881,806 91,921,198,608 115,277,114,209 108,556,158,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,572,100,871 33,776,229,958 38,675,057,458 37,958,421,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 514,673,053 1,349,434,961 719,215,148 2,340,749,756
7. Chi phí tài chính 1,058,386,701 4,026,790,321 3,451,082,788 1,609,485,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,058,386,701 1,542,617,659 1,510,431,399 1,362,415,194
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 243,025,533 438,530,704 428,905,136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,116,713,677 17,556,611,713 19,700,202,552 20,005,159,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,911,673,546 13,299,237,352 15,804,456,562 18,255,621,048
12. Thu nhập khác 14,603,999 8,035,000 15,335,772 1,931,998,798
13. Chi phí khác 185,300,615 455,448,765 273,470,377 2,037,959,457
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -170,696,616 -447,413,765 -258,134,605 -105,960,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,740,976,930 12,851,823,587 15,546,321,957 18,149,660,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,264,121,329 1,412,912,268 1,141,185,368 2,348,064,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,476,855,601 11,438,911,319 14,405,136,589 15,801,595,435
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,476,855,601 11,438,911,319 14,405,136,589 15,801,595,435
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,062 1,638 2,152 2,417
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,062 1,638 2,152 2,417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.